Thứ Năm, 22/05/2025
Tyrone Conraad
18
Shimeng Bao (Thay: Shenchao Wang)
46
Jin Feng (Thay: Zhurun Liu)
46
Leo Cittadini
54
Chugui Ye
62
Nebojsa Kosovic
66
Liang Shi
66
Lei Wu (Kiến tạo: Oscar)
67
Chugui Ye
69
Chugui Ye
70
Chugui Ye
72
Chaosheng Yang (Thay: Tyrone Conraad)
74
Wenjun Lyu (Thay: Lei Wu)
80
Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
80
Nebojsa Kosovic (Kiến tạo: Chaosheng Yang)
84
Rodrigo Henrique (Thay: Tze-Nam Yue)
85
Yongjia Li (Thay: Rooney Eva Wankewai)
85
Jianan Wang (Thay: Liang Shi)
86
Ning Li (Thay: Ziyi Tian)
90
Zhenao Wang (Thay: Shuai Li)
90
Zhenao Wang
90+5'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Shanghai Port
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Port

Meizhou Hakka (3-4-2-1): Cheng Yuelei (18), Ziyi Tian (5), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Yue Tze Nam (29), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Rooney Eva (9), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Leo Cittadini (18), Jussa (22), Wu Lei (7), Oscar (8), Liu Zhurun (33), Gustavo (9)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
3-4-2-1
18
Cheng Yuelei
5
Ziyi Tian
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
29
Yue Tze Nam
15
Chen Zhechao
13
Liang Shi
27
Nebojsa Kosovic
9
Rooney Eva
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
9
Gustavo
33
Liu Zhurun
8
Oscar
7
Wu Lei
22
Jussa
18
Leo Cittadini
32
Shuai Li
13
Wei Zhen
3
Guangtai Jiang
4
Wang Shenchao
1
Yan Junling
Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người
74’
Tyrone Conraad
Yang Chaosheng
46’
Shenchao Wang
Shimeng Bao
85’
Tze-Nam Yue
Rodrigo Henrique
46’
Zhurun Liu
Feng Jin
85’
Rooney Eva Wankewai
Li Yongjia
80’
Lei Wu
Lu Wenjun
86’
Liang Shi
Wang Jianan
80’
Leo Cittadini
Xu Xin
90’
Ziyi Tian
Ning Li
90’
Shuai Li
Wang Zhenao
Cầu thủ dự bị
Zhiwei Wei
Chen Wei
Yin Hongbo
Shimeng Bao
Rodrigo Henrique
Zhang Linpeng
Yang Chaosheng
Lu Wenjun
Yihu Yang
Li Shenglong
Li Yongjia
Xu Xin
Zhang Sijie
Will Donkin
Ning Li
Li Ang
Yin Congyao
Yang Shiyuan
Wang Jianan
Fu Huan
Guo Quanbo
Feng Jin
Gaoling Mai
Wang Zhenao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023
18/06 - 2024
09/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow