Thứ Năm, 22/05/2025
Junfeng Li (Thay: Wei Wang)
46
Guokang Chen (Thay: Haochang Cai)
46
Rongjun Xiang (Thay: Yiwei Wang)
51
Song Wang (Thay: Yang Zihan)
61
Deming Li (Thay: Zhao Shenao)
61
Deming Li
62
Junfeng Li
80
Chaosheng Yang (Thay: Chisom Egbuchunam)
81
Liang Huo (Thay: Yihu Yang)
88
Deming Li (Kiến tạo: Issa Kallon)
90+2'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Shanghai Port
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 15
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 14
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Shanghai Port

Meizhou Hakka (5-4-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Wang Wei (21), Liao Junjian (6), Wen Junjie (2), Yihu Yang (17), Chisom Egbuchulam (11), Haochang Chai (28), Liang Shi (13), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25)

Shanghai Port (4-2-3-1): Chen Wei (12), Yiwei Wang (43), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Hai Yu (21), Zhao Shenao (47), Abraham Halik (36), Yang Zihan (68), Matias Vargas (24), Issa Kallon (34), Cherif Ndiaye (10)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
5-4-1
22
Yu Hou
29
Tze Nam Yue
21
Wang Wei
6
Liao Junjian
2
Wen Junjie
17
Yihu Yang
11
Chisom Egbuchulam
28
Haochang Chai
13
Liang Shi
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
10
Cherif Ndiaye
34
Issa Kallon
24
Matias Vargas
68
Yang Zihan
36
Abraham Halik
47
Zhao Shenao
21
Hai Yu
3
Tyias Browning
5
Linpeng Zhang
43
Yiwei Wang
12
Chen Wei
Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
Thay người
46’
Wei Wang
Li Junfeng
51’
Yiwei Wang
Rongjun Xiang
46’
Haochang Cai
Guokang Chen
61’
Zhao Shenao
Deming Li
81’
Chisom Egbuchunam
Yang Chaosheng
61’
Yang Zihan
Song Wang
88’
Yihu Yang
Liang Huo
Cầu thủ dự bị
Mai Gaoling
Yuxuan Tang
Xiongtao Deng
Kun Liang
Guo Yi
Anjie Xi
Yin Congyao
Rongjun Xiang
Liang Xueming
Deming Li
Cui Wei
Yulong Wang
Li Junfeng
Song Wang
Yang Chaosheng
Yilin Yang
Liang Huo
Guokang Chen
Lei Xu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023
18/06 - 2024
09/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow