Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Jerome Mbekeli 13 | |
![]() Liuyu Duan 28 | |
![]() Elias Mar Omarsson 34 | |
![]() Chaosheng Yang (Thay: Yun Liu) 46 | |
![]() Po-Liang Chen (Thay: Bin Xu) 54 | |
![]() Haoran Zhong 59 | |
![]() Davidson (Kiến tạo: Abdul-Aziz Yakubu) 62 | |
![]() Xuhuang Chen (Thay: Haoran Zhong) 64 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Jianan Wang) 68 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Nelson Da Luz) 82 | |
![]() Xiangxin Wei (Thay: Jerome Mbekeli) 86 | |
![]() Shengpan Ji (Thay: Branimir Jocic) 86 | |
![]() Po-Liang Chen 90+5' |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Qingdao West Coast


Diễn biến Meizhou Hakka vs Qingdao West Coast
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Chen Po Liang của Qingdao West Coast FC bị Fu Ming phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Meizhou.
Qingdao West Coast FC được Fu Ming cho hưởng một quả phạt góc.
Meizhou Hakka được hưởng một quả phát bóng lên.
Duan Liuyu của Qingdao West Coast FC có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC gần khu vực cấm địa.
Ném biên cao trên sân cho Qingdao West Coast FC ở Meizhou.
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Qingdao West Coast FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Meizhou Hakka không?
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao West Coast FC được hưởng một quả phát bóng lên.
Meizhou Hakka thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Qingdao West Coast FC.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Qingdao West Coast FC.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Meizhou.
Gang Qu thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua với Wei Xiangxin thay thế Jerome Ngom Mbekeli.
Đội chủ nhà đã thay Branimir Jocic bằng Ji Shengpan. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Gang Qu hôm nay.
Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà.
Qingdao West Coast FC được Fu Ming cho hưởng quả phạt góc.
Fu Ming ra hiệu cho Qingdao West Coast FC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jiayi Shao (Qingdao West Coast FC) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Iminqari Mutallep thay thế Nelson Da Luz.
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Qingdao West Coast
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Elias Mar Omarsson (22)
Qingdao West Coast (4-4-1-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Zhang Chengdong (28), He Longhai (20), Nelson Da Luz (10), Xu Bin (6), Matheus Indio (23), Davidson (11), Liuyu Duan (24), Aziz (9)


Thay người | |||
46’ | Yun Liu Yang Chaosheng | 54’ | Bin Xu Po-Liang Chen |
64’ | Haoran Zhong Chen Xuhuang | 82’ | Nelson Da Luz Mutellip Iminqari |
68’ | Jianan Wang Yihu Yang | ||
86’ | Branimir Jocic Ji Shengpan | ||
86’ | Jerome Mbekeli Xiangxin Wei |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Dong Hang | ||
Yubiao Deng | Hanyi Wang | ||
Ji Shengpan | Haiyang Fang | ||
Weihui Rao | Feng Gang | ||
Chen Xuhuang | Gao Di | ||
Ziyi Tian | Mutellip Iminqari | ||
Minghe Wei | Liu Baiyang | ||
Xiangxin Wei | Liu Xiaolong | ||
Yang Chaosheng | Song Haoyu | ||
Ruiqi Yang | Sun Jie | ||
Yihu Yang | Po-Liang Chen | ||
Xianlong Yi | Zhao Honglue |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 18 | 6 | 3 | 26 | 60 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 33 | 58 | T T H H T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 29 | 57 | B H H T T |
4 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 17 | 51 | B B B T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 16 | 44 | T H H H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 2 | 43 | H T T T B |
7 | ![]() | 27 | 10 | 10 | 7 | 12 | 40 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T T T B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -9 | 35 | H B H H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -14 | 34 | T H B B H |
11 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | 3 | 32 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -22 | 25 | T B B B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 2 | 18 | -24 | 23 | T B B B T |
14 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -28 | 20 | B B B T B |
15 | ![]() | 27 | 3 | 9 | 15 | -16 | 18 | H H H B B |
16 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -21 | 18 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại