Thứ Ba, 14/10/2025
Jiashen Liu
13
Long Song
25
Tze-Nam Yue (Kiến tạo: Xuhuang Chen)
44
Hailong Li (Thay: Suowei Wei)
46
Chi Zhang (Thay: Long Song)
46
Rodrigo Henrique
61
Didier Lamkel Ze
61
Yihu Yang (Thay: Jianan Wang)
67
Haoran Zhong (Thay: Xuhuang Chen)
67
Wenjie Song (Thay: Chuangyi Lin)
73
Senwen Luo (Thay: Elvis Saric)
73
Ziyi Tian (Thay: Yun Liu)
79
Junshuai Liu (Thay: Jiashen Liu)
81
Chaosheng Yang (Thay: Tze-Nam Yue)
87
Yangyang Jin
90+5'
Chaosheng Yang
90+6'
Nikola Radmanovac
90+11'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
31 Kiểm soát bóng 69
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

Tất cả (151)
90+15'

Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.

90+12'

Qingdao Hainiu cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Meizhou Hakka.

90+11' Nikola Radmanovac (Qingdao Hainiu) đã bị truất quyền thi đấu!

Nikola Radmanovac (Qingdao Hainiu) đã bị truất quyền thi đấu!

90+11'

Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari trao cho đội nhà một quả ném biên.

90+10'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+10'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Meizhou Hakka.

90+9'

Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari ra hiệu cho một quả ném biên của Qingdao Hainiu, gần khu vực của Meizhou Hakka.

90+7'

Qingdao Hainiu đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90+7' Yihu Yang của Meizhou Hakka bị Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari phạt thẻ vàng đầu tiên.

Yihu Yang của Meizhou Hakka bị Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+6'

Qingdao Hainiu có một quả ném biên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.

90+6' Yang Chaosheng (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.

Yang Chaosheng (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.

90+5' Jin Yangyang của Qingdao Hainiu đã bị phạt thẻ ở Meizhou.

Jin Yangyang của Qingdao Hainiu đã bị phạt thẻ ở Meizhou.

90+4'

Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari cho Meizhou Hakka một quả phát bóng lên.

90+4'

Qingdao Hainiu đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Didier Lamkel Ze đi chệch khung thành.

90+4'

Tại Meizhou, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.

90+3'

Song Wenjie của Qingdao Hainiu bứt phá tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+1'

Qingdao Hainiu có một quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.

90'

Qingdao Hainiu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.

89'

Liu Junshuai của Qingdao Hainiu bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Chen Xuhuang (15), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Elias Mar Omarsson (22)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Suowei Wei (37), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Song Long (23), Lin Chuangyi (8), Filipe Augusto (6), Elvis Saric (7), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
41
Guo Quanbo
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
11
Darrick Morris
20
Wang Jianan
4
Branimir Jocic
15
Chen Xuhuang
26
Liu Yun
10
Rodrigo Henrique
8
Jerome Ngom Mbekeli
22
Elias Mar Omarsson
60
Didier Lamkel Ze
11
Wellington Alves da Silva
7
Elvis Saric
6
Filipe Augusto
8
Lin Chuangyi
23
Song Long
4
Yangyang Jin
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
37
Suowei Wei
22
Han Rongze
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
67’
Jianan Wang
Yihu Yang
46’
Suowei Wei
Hailong Li
67’
Xuhuang Chen
Zhong Haoran
46’
Long Song
Zhang Chi
79’
Yun Liu
Ziyi Tian
73’
Elvis Saric
Luo Senwen
87’
Tze-Nam Yue
Yang Chaosheng
73’
Chuangyi Lin
Wenjie Song
81’
Jiashen Liu
Junshuai Liu
Cầu thủ dự bị
Sun Jianxiang
Jun Liu
Ji Shengpan
Mou Pengfei
Weihui Rao
Ho Chun Wong
Yubiao Deng
Hailong Li
Ziyi Tian
Junshuai Liu
Minghe Wei
Luo Senwen
Xiangxin Wei
Maiwulang Mijiti
Yang Chaosheng
Shiwei Che
Ruiqi Yang
Wenjie Song
Yihu Yang
Sun Zhengao
Xianlong Yi
Kun Xiao
Zhong Haoran
Zhang Chi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
28/07 - 2024
27/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow