Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu hôm nay 04-10-2025
Giải China Super League - Th 7, 04/10
Kết thúc



![]() Jiashen Liu 13 | |
![]() Long Song 25 | |
![]() Tze-Nam Yue (Kiến tạo: Xuhuang Chen) 44 | |
![]() Hailong Li (Thay: Suowei Wei) 46 | |
![]() Chi Zhang (Thay: Long Song) 46 | |
![]() Rodrigo Henrique 61 | |
![]() Didier Lamkel Ze 61 | |
![]() Yihu Yang (Thay: Jianan Wang) 67 | |
![]() Haoran Zhong (Thay: Xuhuang Chen) 67 | |
![]() Wenjie Song (Thay: Chuangyi Lin) 73 | |
![]() Senwen Luo (Thay: Elvis Saric) 73 | |
![]() Ziyi Tian (Thay: Yun Liu) 79 | |
![]() Junshuai Liu (Thay: Jiashen Liu) 81 | |
![]() Chaosheng Yang (Thay: Tze-Nam Yue) 87 | |
![]() Yangyang Jin 90+5' | |
![]() Chaosheng Yang 90+6' | |
![]() Nikola Radmanovac 90+11' |
Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Qingdao Hainiu cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Meizhou Hakka.
Nikola Radmanovac (Qingdao Hainiu) đã bị truất quyền thi đấu!
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari trao cho đội nhà một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Meizhou Hakka.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari ra hiệu cho một quả ném biên của Qingdao Hainiu, gần khu vực của Meizhou Hakka.
Qingdao Hainiu đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Yihu Yang của Meizhou Hakka bị Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari phạt thẻ vàng đầu tiên.
Qingdao Hainiu có một quả ném biên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Yang Chaosheng (Meizhou Hakka) nhận thẻ vàng.
Jin Yangyang của Qingdao Hainiu đã bị phạt thẻ ở Meizhou.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari cho Meizhou Hakka một quả phát bóng lên.
Qingdao Hainiu đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Didier Lamkel Ze đi chệch khung thành.
Tại Meizhou, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.
Song Wenjie của Qingdao Hainiu bứt phá tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Qingdao Hainiu có một quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Qingdao Hainiu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka có một quả phát bóng lên.
Liu Junshuai của Qingdao Hainiu bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Wang Jianan (20), Branimir Jocic (4), Chen Xuhuang (15), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Elias Mar Omarsson (22)
Qingdao Hainiu (5-4-1): Han Rongze (22), Suowei Wei (37), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Song Long (23), Lin Chuangyi (8), Filipe Augusto (6), Elvis Saric (7), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60)
Thay người | |||
67’ | Jianan Wang Yihu Yang | 46’ | Suowei Wei Hailong Li |
67’ | Xuhuang Chen Zhong Haoran | 46’ | Long Song Zhang Chi |
79’ | Yun Liu Ziyi Tian | 73’ | Elvis Saric Luo Senwen |
87’ | Tze-Nam Yue Yang Chaosheng | 73’ | Chuangyi Lin Wenjie Song |
81’ | Jiashen Liu Junshuai Liu |
Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Jun Liu | ||
Ji Shengpan | Mou Pengfei | ||
Weihui Rao | Ho Chun Wong | ||
Yubiao Deng | Hailong Li | ||
Ziyi Tian | Junshuai Liu | ||
Minghe Wei | Luo Senwen | ||
Xiangxin Wei | Maiwulang Mijiti | ||
Yang Chaosheng | Shiwei Che | ||
Ruiqi Yang | Wenjie Song | ||
Yihu Yang | Sun Zhengao | ||
Xianlong Yi | Kun Xiao | ||
Zhong Haoran | Zhang Chi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |