Thứ Tư, 15/10/2025
Chunxin Chen
14
Jinbao Zhong
48
Rooney Eva Wankewai
54
Hongbo Yin (Thay: Yihu Yang)
59
Elvis Saric (Thay: Chunxin Chen)
67
Congyao Yin (Thay: Chugui Ye)
73
Zhechao Chen (Thay: Ning Li)
73
Yongjia Li
80
Yongjia Li (Thay: Jie Chen)
80
Chaosheng Yang
81
Chaosheng Yang (Thay: Weihui Rao)
81
Wei Zhang (Thay: Chien-Ming Wang)
82
Junjian Liao
83
Jinghang Hu (Thay: Evans Kangwa)
90
Dong Xu
90+1'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Qingdao Hainiu

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Liao Junjian (6), Pan Ximing (3), Weihui Rao (31), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Ning Li (14), Ye Chugui (7), Yihu Yang (17), Rooney Eva Wankewai (9)

Qingdao Hainiu (5-3-2): Pengfei Mou (28), Geon Myeong Wang (25), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Hailong Li (16), Zhong Jinbao (30), Long Wei (32), Chunxin Chen (12), Martin Boakye (11), Evans Kangwa (10)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Yue Tze Nam
6
Liao Junjian
3
Pan Ximing
31
Weihui Rao
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
14
Ning Li
7
Ye Chugui
17
Yihu Yang
9
Rooney Eva Wankewai
10
Evans Kangwa
11
Martin Boakye
12
Chunxin Chen
32
Long Wei
30
Zhong Jinbao
16
Hailong Li
24
Dong Xu
4
Milos Milovic
3
Junshuai Liu
25
Geon Myeong Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-3-2
Thay người
59’
Yihu Yang
Yin Hongbo
67’
Chunxin Chen
Elvis Saric
73’
Ning Li
Chen Zhechao
82’
Chien-Ming Wang
Zhang Wei
73’
Chugui Ye
Yin Congyao
90’
Evans Kangwa
Hu Jinghang
80’
Jie Chen
Yongjia Li
81’
Weihui Rao
Yang Chaosheng
Cầu thủ dự bị
Guo Quanbo
Jiashen Liu
Zhiwei Wei
Jun Liu
Wang Jianan
Zhang Wei
Yongjia Li
Hu Jinghang
Ziyi Tian
Zihao Wang
Yang Chaosheng
Long Zheng
Liang Shi
Yibo Sha
Sijie Zhang
Elvis Saric
Chen Zhechao
Suda Li
Tyrone Conraad
Weicheng Liu
Yin Hongbo
Wenjie Song
Yin Congyao
Ma Xingyu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
14/05 - 2023
12/08 - 2023
10/04 - 2024
28/07 - 2024
27/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow