Thứ Hai, 01/12/2025
Hongbo Yin
13
Guokang Chen
26
Haochang Cai (Thay: Wei Cui)
46
Ziye Zhao (Thay: Huaze Gao)
46
Yunan Gao (Thay: Junzhe Zhang)
46
Rodrigo Henrique (Kiến tạo: Nebojsa Kosovic)
50
Guokang Chen
54
Tianyuan Xu (Thay: Wei Liao)
57
Liu Jing (Thay: Yunhua Chen)
57
Tze-Nam Yue
58
Yuren Wei (Thay: Daogang Yao)
64
Guokang Chen
65
Wei Wang (Thay: Yihu Yang)
68
Xueming Liang
68
Aleksa Vukanovic (Kiến tạo: Tze-Nam Yue)
69
Liang Huo (Thay: Tze-Nam Yue)
75
Yi Guo (Thay: Guokang Chen)
75
Nebojsa Kosovic
80
Rade Dugalic
87
(og) Lin Cui
90

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Hebei

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Hebei
Hebei
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 3
21 Ném biên 19
2 Việt vị 1
14 Chuyền dài 2
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Hebei

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Yu Hou (22), Tze Nam Yue (29), Junjian Liao (6), Rade Dugalic (20), Yihu Yang (17), Nebojsa Kosovic (27), Wei Cui (23), Hongbo Yin (10), Rodrigo Henrique (25), Guokang Chen (37), Aleksa Vukanovic (9)

Hebei (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Yunhua Chen (14), Yu Zhang (24), Junzhe Zhang (6), Lin Cui (21), Ximing Pan (4), Daogang Yao (8), Wei Liao (25), Xintao Song (17), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
22
Yu Hou
29
Tze Nam Yue
6
Junjian Liao
20
Rade Dugalic
17
Yihu Yang
27
Nebojsa Kosovic
23
Wei Cui
10
Hongbo Yin
25
Rodrigo Henrique
37 2
Guokang Chen
9
Aleksa Vukanovic
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
17
Xintao Song
25
Wei Liao
8
Daogang Yao
4
Ximing Pan
21
Lin Cui
6
Junzhe Zhang
24
Yu Zhang
14
Yunhua Chen
30
Yaxiong Bao
Hebei
Hebei
4-2-3-1
Thay người
46’
Wei Cui
Haochang Cai
46’
Huaze Gao
Ziye Zhao
68’
Yihu Yang
Wei Wang
46’
Junzhe Zhang
Yunan Gao
68’
Hongbo Yin
Xueming Liang
57’
Yunhua Chen
Liu Jing
75’
Guokang Chen
Yi Guo
57’
Wei Liao
Tianyuan Xu
75’
Tze-Nam Yue
Liang Huo
64’
Daogang Yao
Wei Yuren
Cầu thủ dự bị
Gaoling Mai
Jiajun Pang
Sheng Liu
Liu Jing
Yi Guo
Tianyuan Xu
Wei Wang
Wei Yuren
Chisom Egbuchulam
Jiahui Zhang
Haochang Cai
Chenyu Yang
Xueming Liang
Ziye Zhao
Chaosheng Yang
Yunan Gao
Liang Huo
Yixuan Yang
Liang Shi
Haodong Luan
Congyao Yin
Yilin Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
10/09 - 2022
05/12 - 2022

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
22/11 - 2025
01/11 - 2025
24/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow