Shunqi Tang ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Dalian Yingbo FC.
Mingrui Yang (Kiến tạo: Jintao Liao) 18 | |
Jinhao Bi 35 | |
Yang Chaosheng (Thay: Liu Yun) 46 | |
Yihu Yang (Thay: Weihui Rao) 46 | |
Chaosheng Yang (Thay: Yun Liu) 46 | |
Darick Morris 53 | |
Peng Lyu (Thay: Jintao Liao) 60 | |
Elias Mar Omarsson 64 | |
Yihu Yang 65 | |
Ruiqi Yang (Thay: Elias Mar Omarsson) 75 | |
Haoran Zhong (Thay: Xuhuang Chen) 76 | |
Daniel Penha 79 | |
Bo Sun (Thay: Peng Yan) 80 | |
Xiangxin Wei (Thay: Branimir Jocic) 83 | |
(og) Mamadou Traore 86 | |
Haiqing Cao (Thay: Zhuoyi Lyu) 90 | |
Shunjie Peng (Thay: Mingrui Yang) 90 | |
Zihao Huang 90+5' | |
Bo Sun 90+7' |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Dalian Yingbo FC


Diễn biến Meizhou Hakka vs Dalian Yingbo FC
Liệu Meizhou Hakka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dalian Yingbo FC không?
Bo Sun của Dalian Yingbo FC đã bị phạt thẻ ở Meizhou.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Dalian Yingbo FC thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Peng Shunjie thay thế Yang Mingrui.
Huang Zihao (Dalian Yingbo FC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả phát bóng lên.
Ruiqi Yang của Meizhou Hakka có cú sút nhưng không trúng đích.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
Tại Meizhou, Meizhou Hakka tấn công qua Jerome Ngom Mbekeli. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Meizhou Hakka được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shunqi Tang ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
Đội khách thay Zhuoyi Lu bằng Cao Haiqing.
Shunqi Tang ra hiệu cho Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shunqi Tang trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Meizhou Hakka được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
V À O O O! Mamadou Sekou Traore cân bằng tỷ số 2-2.
Bóng an toàn khi Dalian Yingbo FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Dalian Yingbo FC.
Ném biên cho Dalian Yingbo FC.
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Dalian Yingbo FC
Meizhou Hakka (4-3-3): Guo Quanbo (41), Wang Jianan (20), Liao Junjian (6), Branimir Jocic (4), Weihui Rao (31), Chen Xuhuang (15), Jerome Ngom Mbekeli (8), Darrick Morris (11), Elias Mar Omarsson (22), Rodrigo Henrique (10), Liu Yun (26)
Dalian Yingbo FC (4-4-2): Zihao Huang (26), Zhuoyi Lu (38), Bi Jinhao (36), Mamadou Sekou Traore (2), Jiabao Wen (30), Mingrui Yang (27), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Daniel Penha (25), Peng Yan (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Yun Liu Yang Chaosheng | 60’ | Jintao Liao Lu Peng |
| 46’ | Weihui Rao Yihu Yang | 80’ | Peng Yan Bo Sun |
| 75’ | Elias Mar Omarsson Ruiqi Yang | 90’ | Zhuoyi Lyu Cao Haiqing |
| 76’ | Xuhuang Chen Zhong Haoran | 90’ | Mingrui Yang Shunjie Peng |
| 83’ | Branimir Jocic Xiangxin Wei | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sun Jianxiang | Weijie Sui | ||
Yubiao Deng | Cao Haiqing | ||
Ji Shengpan | Peng Ge | ||
Ziyi Tian | Yi Liu | ||
Minghe Wei | Lu Peng | ||
Xiangxin Wei | Shunjie Peng | ||
Zhanlin Wen | Bo Sun | ||
Yang Chaosheng | Jianan Zhao | ||
Ruiqi Yang | |||
Yihu Yang | |||
Xianlong Yi | |||
Zhong Haoran | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Thành tích gần đây Dalian Yingbo FC
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 19 | 6 | 4 | 27 | 63 | T T T B T | |
| 2 | 29 | 18 | 7 | 4 | 30 | 61 | H T T H T | |
| 3 | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | H H T H B | |
| 4 | 29 | 16 | 6 | 7 | 19 | 54 | B T B B T | |
| 5 | 29 | 14 | 8 | 7 | 19 | 50 | H H H T T | |
| 6 | 29 | 12 | 8 | 9 | 1 | 44 | T T B H B | |
| 7 | 29 | 10 | 11 | 8 | 9 | 41 | H H H H B | |
| 8 | 28 | 10 | 8 | 10 | -6 | 38 | B H H T T | |
| 9 | 28 | 9 | 10 | 9 | -4 | 37 | T T T B H | |
| 10 | 29 | 10 | 6 | 13 | 4 | 36 | T B T H T | |
| 11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -14 | 36 | B B H H H | |
| 12 | 29 | 8 | 2 | 19 | -24 | 26 | B B T T B | |
| 13 | 28 | 6 | 7 | 15 | -23 | 25 | B B B H B | |
| 14 | 29 | 5 | 6 | 18 | -31 | 21 | B T B B H | |
| 15 | 28 | 4 | 9 | 15 | -14 | 21 | H H B B T | |
| 16 | 29 | 4 | 7 | 18 | -25 | 19 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch