Yan Zhang 14 | |
Xiaofeng Geng (Thay: Manuel Palacios) 19 | |
Jie Chen 41 | |
Zhechao Chen (Kiến tạo: Tyrone Conraad) 45+5' | |
Hetao Hu (Thay: Ruibao Hu) 46 | |
Rodrigo Henrique 49 | |
Liang Shi (Thay: Jie Chen) 59 | |
Yiming Yang (Thay: Richard Windbichler) 59 | |
Chuang Tang (Thay: Elkeson) 59 | |
Congyao Yin (Thay: Tyrone Conraad) 60 | |
Miao Tang 64 | |
Chugui Ye 73 | |
Chaosheng Yang (Thay: Rodrigo Henrique) 81 | |
Mutellip Iminqari (Thay: Felipe) 82 | |
Yihu Yang (Thay: Chugui Ye) 86 | |
Weihui Rao (Thay: Zhechao Chen) 86 | |
Yihu Yang (Kiến tạo: Hongbo Yin) 87 | |
Chuang Tang (Kiến tạo: Miao Tang) 90+4' |
Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
số liệu thống kê

Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 12
3 Việt vị 0
4 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Tze Nam Yue (29), Rade Dugalic (20), Liao Junjian (6), Chen Zhechao (15), Nebojsa Kosovic (27), Jie Chen (30), Yin Hongbo (10), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Zhuoyi Feng (6), Tim Chow (8), Xin Tang (3), Manuel Palacios (7), Felipe Silva (21), Elkeson (9)

Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
29
Tze Nam Yue
20
Rade Dugalic
6
Liao Junjian
15
Chen Zhechao
27
Nebojsa Kosovic
30
Jie Chen
10
Yin Hongbo
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
9
Elkeson
21
Felipe Silva
7
Manuel Palacios
3
Xin Tang
8
Tim Chow
6
Zhuoyi Feng
20
Tang Miao
5
Hu Ruibao
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
33
Zhang Yan

Chengdu Rongcheng
3-4-3
| Thay người | |||
| 59’ | Jie Chen Liang Shi | 19’ | Manuel Palacios Xiaofeng Geng |
| 60’ | Tyrone Conraad Yin Congyao | 46’ | Ruibao Hu Hetao Hu |
| 81’ | Rodrigo Henrique Yang Chaosheng | 59’ | Richard Windbichler Yang Yiming |
| 86’ | Zhechao Chen Weihui Rao | 59’ | Elkeson Chuang Tang |
| 86’ | Chugui Ye Yihu Yang | 82’ | Felipe Mutellip Iminqari |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mai Gaoling | Xiaofeng Geng | ||
Liang Shi | Rui Gan | ||
Wen Junjie | Mutellip Iminqari | ||
Yongjia Li | Guichao Wu | ||
Guokang Chen | Junchen Gou | ||
Yin Congyao | Kim Min-woo | ||
Yang Chaosheng | Jing Hu | ||
Weihui Rao | Yang Yiming | ||
Cui Wei | Chuang Tang | ||
Wang Wei | Hetao Hu | ||
Yihu Yang | Liu Bin | ||
Pan Ximing | Yanfeng Dong | ||
Nhận định Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
