Sreekuttan Vs (Thay: Thahir Zaman Kolochalil) 29 | |
Sharif Mohammad 33 | |
Zodingliana Ralte (Thay: Jourdain Ronaldo Fletcher) 48 | |
Jithin Madathil Subran (Thay: Emil Benny) 48 | |
Cornelius Stewart (Kiến tạo: Pedro Tanausu Dominguez Placeres) 50 | |
Asadhulla Abdulla (Thay: Hassan Naiz) 72 | |
K Sourav (Thay: Zodingliana Ralte) 74 | |
Abdul Hakku Nediyodath 76 | |
Ibrahim Mahudhee (Thay: Cornelius Stewart) 83 | |
Akram Abdul Ghani (Thay: Hamzath Mohamed) 90 | |
Benestone Barreto (Thay: Abdul Hakku Nediyodath) 90 | |
Hussain Nihaan 90+2' |
Thống kê trận đấu Maziya vs Gokulam FC
số liệu thống kê

Maziya

Gokulam FC
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 25
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maziya vs Gokulam FC
| Thay người | |||
| 72’ | Hassan Naiz Asadhulla Abdulla | 29’ | Thahir Zaman Kolochalil Sreekuttan Vs |
| 83’ | Cornelius Stewart Ibrahim Mahudhee | 48’ | K Sourav Zodingliana Ralte |
| 90’ | Hamzath Mohamed Akram Abdul Ghani | 48’ | Emil Benny Jithin Madathil Subran |
| 74’ | Zodingliana Ralte K Sourav | ||
| 90’ | Abdul Hakku Nediyodath Benestone Barreto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hussain Shareef | Mohammed Jasim | ||
Ahmed Abdulla | K Sourav | ||
Ibrahim Mahudhee | Ronald Ngangom Singh | ||
Asadhulla Abdulla | Sreekuttan Vs | ||
Akram Abdul Ghani | Zodingliana Ralte | ||
Abdulla Junaid | Jithin Madathil Subran | ||
Ibrahim Waheed Hassan | Benestone Barreto | ||
Moosa Yaamin | Shahajas Thekkan | ||
Abdul Aleen Iyaan | James Kithan | ||
Kurungodan Abhijith | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maziya
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Gokulam FC
Hạng 2 Ấn Độ
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch