Thẻ vàng cho [player1].
![]() Roberto Meraz 10 | |
![]() Jair Diaz 38 | |
![]() Salvador Mariscal 46 | |
![]() Fran Villalba (Thay: Jose Abella) 46 | |
![]() Jesus Ocejo (Thay: Anthony Lozano) 46 | |
![]() Aldo Lopez (Kiến tạo: Jesus Ocejo) 57 | |
![]() Kevin Palacios (Thay: Salvador Mariscal) 62 | |
![]() Jose Esquivel 68 | |
![]() Dudu Teodora (Thay: Anderson Duarte) 68 | |
![]() Yoel Barcenas (Thay: Jesus Hernandez) 68 | |
![]() Alan Torres (Thay: Roberto Meraz) 72 | |
![]() Palacios, Kevin (Kiến tạo: Jesus Ocejo) 76 | |
![]() Nicolas Benedetti (Thay: Jair Diaz) 83 | |
![]() Diego Medina (Thay: Ramiro Sordo) 85 | |
![]() Facundo Almada (Kiến tạo: Nicolas Benedetti) 90+3' |
Thống kê trận đấu Mazatlan FC vs Club Santos Laguna


Diễn biến Mazatlan FC vs Club Santos Laguna
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Nicolas Benedetti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Facundo Almada đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ramiro Sordo rời sân và được thay thế bởi Diego Medina.
Jair Diaz rời sân và được thay thế bởi Nicolas Benedetti.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jesus Ocejo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Palacios đã ghi bàn!
Roberto Meraz rời sân và được thay thế bởi Alan Torres.
Jesus Hernandez rời sân và được thay thế bởi Yoel Barcenas.
Anderson Duarte rời sân và được thay thế bởi Dudu Teodora.

Thẻ vàng cho Jose Esquivel.

Thẻ vàng cho Roberto Meraz.
Salvador Mariscal rời sân và được thay thế bởi Kevin Palacios.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jesus Ocejo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aldo Lopez đã ghi bàn!
Anthony Lozano rời sân và được thay thế bởi Jesus Ocejo.
Jose Abella rời sân và được thay thế bởi Fran Villalba.

Thẻ vàng cho Salvador Mariscal.
Đội hình xuất phát Mazatlan FC vs Club Santos Laguna
Mazatlan FC (3-4-3): Ricardo Gutiérrez (1), Bryan Colula (15), Facundo Almada (5), Angel Leyva (26), Jair Diaz (4), José Esquivel (16), Roberto Meraz (6), Anderson Duarte (9), Daniel Hernández (28), Fábio Gomes (90), Mauro Lainez (20)
Club Santos Laguna (4-1-4-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (4), Haret Ortega (19), Kevin Balanta (35), Bruno Amione (2), Salvador Mariscal (8), Ramiro Sordo (26), Aldo Lopez (5), Javier Guemez (6), Choco Lozano (11), Cristian Dajome (7)


Thay người | |||
68’ | Jesus Hernandez Édgar Bárcenas | 46’ | Jose Abella Fran Villalba |
68’ | Anderson Duarte Dudu Teodora | 46’ | Anthony Lozano Jesus Ocejo |
72’ | Roberto Meraz Alan Torres | 62’ | Salvador Mariscal Kevin Palacios |
83’ | Jair Diaz Nicolas Benedetti | 85’ | Ramiro Sordo Diego Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Rodriguez | Hector Holguin | ||
Mauro Zaleta | Emmanuel Echeverria | ||
Lucas Merolla | Edson Gutierrez | ||
Jorge Garcia | Jonathan Perez | ||
Sebastian Fierro | Jordan Carrillo | ||
Édgar Bárcenas | Kevin Palacios | ||
Alan Torres | Fran Villalba | ||
Dudu Teodora | Diego Medina | ||
Ivan Gonzalez | Jesus Ocejo | ||
Nicolas Benedetti | Tahiel Jimnez |
Nhận định Mazatlan FC vs Club Santos Laguna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 8 | 30 | B T H H T |
4 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 8 | 29 | H B H T H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B B T H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H B T B H |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B B H |
18 | ![]() | 14 | 2 | 2 | 10 | -19 | 8 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại