Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bryan Colula (Kiến tạo: Jesus Hernandez)
17 - Mauro Zaleta
31 - Mauro Zaleta
61 - Angel Leyva (Thay: Mauro Zaleta)
62 - Sebastian Fierro (Thay: Roberto Meraz)
62 - Daniel Gutierrez
76 - Nicolas Benedetti (Thay: Jesus Hernandez)
77 - Lucas Merolla (Thay: Jair Diaz)
81 - Alan Torres (Thay: Mauro Lainez)
81 - Sebastian Fierro
88
- Kevin Alvarez (Kiến tạo: Brian Rodriguez)
9 - Cristian Borja (Thay: Miguel Vazquez)
46 - Rodrigo Aguirre (Thay: Alexis Gutierrez)
46 - Israel Reyes (Thay: Alan Cervantes)
46 - Allan Saint-Maximin (Thay: Victor Davila)
67 - Jonathan dos Santos (Thay: Alvaro Fidalgo)
71 - Brian Rodriguez
89 - Jonathan dos Santos
90+1'
Thống kê trận đấu Mazatlan FC vs CF America
Diễn biến Mazatlan FC vs CF America
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jonathan dos Santos.
V À A A O O O - Brian Rodriguez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sebastian Fierro.
Mauro Lainez rời sân và được thay thế bởi Alan Torres.
Jair Diaz rời sân và được thay thế bởi Lucas Merolla.
Jesus Hernandez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Benedetti.
Thẻ vàng cho Daniel Gutierrez.
Alvaro Fidalgo rời sân và được thay thế bởi Jonathan dos Santos.
Victor Davila rời sân và được thay thế bởi Allan Saint-Maximin.
Roberto Meraz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Fierro.
Mauro Zaleta rời sân và được thay thế bởi Angel Leyva.
Thẻ vàng cho Mauro Zaleta.
Alan Cervantes rời sân và được thay thế bởi Israel Reyes.
Alexis Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aguirre.
Miguel Vazquez rời sân và được thay thế bởi Cristian Borja.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Mauro Zaleta đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Mauro Zaleta đã ghi bàn!
Jesus Hernandez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Bryan Colula đã ghi bàn!
Brian Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Alvarez đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mazatlan FC vs CF America
Mazatlan FC (3-4-1-2): Ricardo Gutiérrez (1), Facundo Almada (5), Mauro Zaleta (14), Jair Diaz (4), Bryan Colula (15), José Esquivel (16), Roberto Meraz (6), Mauro Lainez (20), Édgar Bárcenas (11), Daniel Hernández (28), Fábio Gomes (90)
CF America (4-2-3-1): Luis Malagon (1), Kevin Alvarez (5), Ramon Juarez (29), Miguel Vazquez (32), Sebastián Cáceres (4), Alvaro Fidalgo (8), Alan Cervantes (13), Alexis Gutierrez (20), Brian Rodriguez (7), Patricio Salas (214), Víctor Dávila (11)
| Thay người | |||
| 62’ | Mauro Zaleta Angel Leyva | 46’ | Alan Cervantes Israel Reyes |
| 62’ | Roberto Meraz Sebastian Fierro | 46’ | Miguel Vazquez Cristian Borja |
| 77’ | Jesus Hernandez Nicolas Benedetti | 46’ | Alexis Gutierrez Rodrigo Aguirre |
| 81’ | Jair Diaz Lucas Merolla | 67’ | Victor Davila Allan Saint-Maximin |
| 81’ | Mauro Lainez Alan Torres | 71’ | Alvaro Fidalgo Jonathan Dos Santos |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Rodriguez | Rodolfo Cota | ||
Lucas Merolla | Israel Reyes | ||
Angel Leyva | Ralph Orquin | ||
Jorge Garcia | Cristian Borja | ||
Sebastian Fierro | Igor Lichnovsky | ||
Nicolas Benedetti | Jonathan Dos Santos | ||
Alan Torres | Santiago Naveda | ||
Jefferson Intriago | Rodrigo Aguirre | ||
Dudu Teodora | Allan Saint-Maximin | ||
Ivan Gonzalez | Diego Arriaga | ||
Nhận định Mazatlan FC vs CF America
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Thành tích gần đây CF America
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 32 | T T T T H | |
| 2 | 15 | 9 | 4 | 2 | 15 | 31 | T T B T H | |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 8 | 30 | B T H H T | |
| 4 | 14 | 8 | 5 | 1 | 15 | 29 | T T H T T | |
| 5 | 14 | 8 | 5 | 1 | 8 | 29 | H B H T H | |
| 6 | | 14 | 5 | 6 | 3 | 9 | 21 | B T H B H |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | H T T H B | |
| 8 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T T T T B | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | T B H B H | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B B B T T | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B T T B T | |
| 12 | | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | B B B H B |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B B T H | |
| 14 | | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | H B T B T |
| 15 | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | B T B H H | |
| 16 | 14 | 3 | 3 | 8 | -14 | 12 | H B B B B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 15 | 2 | 3 | 10 | -19 | 9 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại