Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Samir
36 - Luis Amarilla
45+4' - Mauro Lainez (Thay: Omar Moreno)
46 - Jordan Sierra (Thay: Jefferson Intriago)
46 - Facundo Almada (Thay: Samir)
46 - Gilberto Adame (Thay: Rodolfo Pizarro)
68 - Salvador Rodriguez (Thay: Jair Diaz)
82 - (Pen) Luis Amarilla
90+4' - Bryan Colula
90+6' - Nicolas Benedetti
90+9'
- Teun Wilke (Kiến tạo: Roberto Alvarado)
16 - Erick Gutierrez
43 - Luis Gabriel Rey
45+4' - Fernando Beltran (Thay: Jonathan Padilla)
64 - Armando Gonzalez (Thay: Teun Wilke)
81 - Luis Gabriel Rey
83 - Alan Pulido
85 - Diego Delgadillo (Thay: Alan Pulido)
85 - Roberto Alvarado
86 - Fernando Gonzalez (Thay: Roberto Alvarado)
86 - Jose Rangel
89 - Jose Rangel
90+2' - Fernando Gonzalez
90+9' - Mateo Chavez
90+12'
Thống kê trận đấu Mazatlan FC vs CD Guadalajara
Diễn biến Mazatlan FC vs CD Guadalajara
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mateo Chavez.
Thẻ vàng cho Fernando Gonzalez.
Thẻ vàng cho Nicolas Benedetti.
Thẻ vàng cho Bryan Colula.
V À A A O O O - Luis Amarilla từ Mazatlan FC thực hiện thành công quả phạt đền!
THẺ ĐỎ! - Jose Rangel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Jose Rangel.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Fernando Gonzalez.
Thẻ vàng cho Roberto Alvarado.
Alan Pulido rời sân và được thay thế bởi Diego Delgadillo.
Thẻ vàng cho Alan Pulido.
THẺ ĐỎ! - Luis Gabriel Rey nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Jair Diaz rời sân và được thay thế bởi Salvador Rodriguez.
Teun Wilke rời sân và được thay thế bởi Armando Gonzalez.
Rodolfo Pizarro rời sân và được thay thế bởi Gilberto Adame.
Jonathan Padilla rời sân và được thay thế bởi Fernando Beltran.
Omar Moreno rời sân và được thay thế bởi Mauro Lainez.
Jefferson Intriago rời sân và được thay thế bởi Jordan Sierra.
Samir rời sân và được thay thế bởi Facundo Almada.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luis Amarilla.
Thẻ vàng cho Luis Gabriel Rey.
Thẻ vàng cho Erick Gutierrez.
Thẻ vàng cho Samir.
Roberto Alvarado đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Teun Wilke đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mazatlan FC vs CD Guadalajara
Mazatlan FC (4-2-3-1): Hugo González (13), Bryan Colula (15), Lucas Merolla (19), Samir (33), Jair Diaz (4), Jefferson Intriago (35), Roberto Meraz (6), Nicolas Benedetti (10), Rodolfo Pizarro (20), Omar Moreno (34), Luis Amarilla (7)
CD Guadalajara (5-3-2): Raúl Rangel (1), Miguel Gomez (54), Luis Rey (65), Gilberto Sepulveda (3), Raul Martinez (33), Mateo Chavez Garcia (50), Roberto Alvarado (25), Erick Gutierrez (15), Jonathan Padilla (31), Teun Sebastian Angel Wilke Braams (35), Alan Pulido (9)
Thay người | |||
46’ | Samir Facundo Almada | 64’ | Jonathan Padilla Fernando Beltran |
46’ | Omar Moreno Mauro Lainez | 81’ | Teun Wilke Armando Gonzalez |
46’ | Jefferson Intriago Jordan Sierra | 85’ | Alan Pulido Diego Delgadillo |
68’ | Rodolfo Pizarro Gilberto Adame | 86’ | Roberto Alvarado Fernando González |
82’ | Jair Diaz Salvador Rodríguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Gutiérrez | Eduardo Garcia | ||
Facundo Almada | Alan Mozo | ||
Salvador Rodríguez | Victor Guzman | ||
Christopher Castro | Isaac Brizuela | ||
Mauro Lainez | Fernando Beltran | ||
Alan Torres | Fernando González | ||
Jordan Sierra | Hugo Camberos | ||
Gilberto Adame | Cade Cowell | ||
Said Godnez | Armando Gonzalez | ||
Raul Erasmo Camacho Lastra | Diego Delgadillo |
Nhận định Mazatlan FC vs CD Guadalajara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Thành tích gần đây CD Guadalajara
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T | |
3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H | |
4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T | |
5 | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T | |
6 | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B | |
7 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B | |
9 | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B | |
10 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H | |
12 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H | |
15 | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T | |
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B | |
17 | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B | |
18 | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại