Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paulo Ramirez (Thay: Aldo Rocha) 44 | |
![]() (Pen) Nicolas Benedetti 44 | |
![]() Paulo Barbosa (Thay: Aldo Rocha) 44 | |
![]() Yoel Barcenas 45+4' | |
![]() Paulo Barbosa 45+5' | |
![]() Lucas Merolla 61 | |
![]() Uros Djurdjevic 61 | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia (Thay: Gustavo Del Prete) 66 | |
![]() Jesus Hernandez (Thay: Omar Moreno) 66 | |
![]() Adrian Mora 79 | |
![]() Roberto Meraz (Thay: Jose Esquivel) 79 | |
![]() Victor Rios 82 | |
![]() Arturo Gonzalez (Thay: Diego Gonzalez) 84 | |
![]() Facundo Almada (Kiến tạo: Lucas Merolla) 87 | |
![]() Anderson Duarte (Thay: Nicolas Benedetti) 90 | |
![]() Dudu Teodora (Thay: Fabio Gomes) 90 | |
![]() (Pen) Uros Djurdjevic 90+14' |
Thống kê trận đấu Mazatlan FC vs Atlas


Diễn biến Mazatlan FC vs Atlas

V À A A O O O - Uros Djurdjevic từ Atlas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Fabio Gomes rời sân và được thay thế bởi Dudu Teodora.
Nicolas Benedetti rời sân và được thay thế bởi Anderson Duarte.
Lucas Merolla đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Almada đã ghi bàn!
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Arturo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Victor Rios.
Jose Esquivel rời sân và được thay thế bởi Roberto Meraz.

Thẻ vàng cho Adrian Mora.
Omar Moreno rời sân và được thay thế bởi Jesus Hernandez.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Mateo Ezequiel Garcia.

Thẻ vàng cho Uros Djurdjevic.

Thẻ vàng cho Lucas Merolla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paulo Barbosa.

Thẻ vàng cho Yoel Barcenas.
Aldo Rocha rời sân và được thay thế bởi Paulo Barbosa.

ANH ẤY BỎ LỠ - Nicolas Benedetti thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Mazatlan FC không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Mazatlan FC vs Atlas
Mazatlan FC (4-1-4-1): Ricardo Gutiérrez (1), Bryan Colula (15), Facundo Almada (5), Lucas Merolla (19), Mauro Zaleta (14), José Esquivel (16), Édgar Bárcenas (11), Nicolas Benedetti (10), Jordan Sierra (23), Omar Moreno (34), Fábio Gomes (90)
Atlas (5-4-1): Camilo Vargas (12), Gustavo Ferrareis (3), Gaddi Aguirre (13), Adrian Mora (4), Rober Pier (44), Jose Lozano (17), Diego González (11), Aldo Rocha (26), Victor Rios (27), Gustavo Del Prete (10), Djuka (32)


Thay người | |||
66’ | Omar Moreno Daniel Hernández | 44’ | Aldo Rocha Paulo Ramirez |
79’ | Jose Esquivel Roberto Meraz | 66’ | Gustavo Del Prete Mateo Garcia |
90’ | Nicolas Benedetti Anderson Duarte | 84’ | Diego Gonzalez Arturo Gonzalez |
90’ | Fabio Gomes Dudu Teodora |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Alcaraz | Cesar Ramos | ||
Jair Diaz | Mateo Garcia | ||
Anderson Duarte | Arturo Gonzalez | ||
Dudu Teodora | Sergio Ismael Hernandez Flores | ||
Sebastian Fierro | Jose Martin | ||
Ivan Gonzalez | Dória | ||
Daniel Hernández | Carlos Orrantia | ||
Mauro Lainez | Jorge San Martin | ||
Angel Leyva | Jesus Serrato | ||
Roberto Meraz | Paulo Ramirez |
Nhận định Mazatlan FC vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mazatlan FC
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
4 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
5 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại