Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Mauritius vs Libya hôm nay 13-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 13/10

Kết thúc

Mauritius

Mauritius

0 : 0

Libya

Libya

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 13/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ayman Altihar
47
Ashley Nazira (Thay: Fernando Jackson)
53
Nour Al Qulaib (Thay: Fahad Al Mesmari)
65
Husain Taqtaq (Thay: Mohamed Soula)
65
Leon Alizart (Thay: Jason Ferre)
69
Muhannad Etoo
73
Islam Al-Ghennai (Thay: Abdallah Dago)
90

Thống kê trận đấu Mauritius vs Libya

số liệu thống kê
Mauritius
Mauritius
Libya
Libya
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mauritius vs Libya

Mauritius (4-1-4-1): Dorian Chiotti (16), Brandon Citorah (12), Dylan Collard (3), Lindsay Rose (4), Rosario Latouchent (14), Adel Langue (8), Darel Arthee (9), Jason Ferre (20), Kevin Bru (10), Fernando Jackson (15), Yannick Aristide (11)

Libya (4-2-3-1): Ayman Altihar (22), Fadel Salama (17), Ahmed Saleh (5), Muhannad Etoo (14), Muhannad Etoo (14), Ali Yousef Musrati (4), Abdallah Dago (6), Maruwan Al-Hbeishi (16), Mohamed Soula (7), Fahad Al Mesmari (10), Abdulmunem Aleiyan (11), Ezzeddin El Maremi (9)

Mauritius
Mauritius
4-1-4-1
16
Dorian Chiotti
12
Brandon Citorah
3
Dylan Collard
4
Lindsay Rose
14
Rosario Latouchent
8
Adel Langue
9
Darel Arthee
20
Jason Ferre
10
Kevin Bru
15
Fernando Jackson
11
Yannick Aristide
9
Ezzeddin El Maremi
11
Abdulmunem Aleiyan
10
Fahad Al Mesmari
7
Mohamed Soula
16
Maruwan Al-Hbeishi
6
Abdallah Dago
4
Ali Yousef Musrati
14
Muhannad Etoo
14
Muhannad Etoo
5
Ahmed Saleh
17
Fadel Salama
22
Ayman Altihar
Libya
Libya
4-2-3-1
Thay người
53’
Fernando Jackson
Ashley Nazira
65’
Fahad Al Mesmari
Nour Al Qulaib
69’
Jason Ferre
Leon Alizart
65’
Mohamed Soula
Husain Taqtaq
90’
Abdallah Dago
Islam Al-Ghennai
Cầu thủ dự bị
Jininio Darbon
Murad Al Wuheeshi
Kevin Jean-Louis
Abdullah Al-Houti
Gabriel Caliste
Nour Al Qulaib
Adrien Botlar
Islam Boulqama
Wilson Mootoo
Islam Al-Ghennai
Leon Alizart
Osamah Al Shuraimi
Mathieu Etrange
Husain Taqtaq
Cooper Legrand
Muad Al-Mansouri
Linley Rita
Bradley Antoine
Ashley Nazira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
06/06 - 2024
H1: 2-1
13/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Mauritius

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
10/09 - 2025
04/09 - 2025
23/03 - 2025
20/03 - 2025
Giao hữu
19/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 2-1
Can Cup
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Libya

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
09/09 - 2025
H1: 2-0
04/09 - 2025
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow