Thứ Bảy, 15/11/2025

Trực tiếp kết quả Mauritius vs Angola hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Mauritius

Mauritius

0 : 0

Angola

Angola

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 21/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zito Luvumbo
17
Kevin Bru
24
Bruno Paz (Thay: Zito Luvumbo)
61
Gilberto (Thay: To Carneiro)
61
Nurio (Thay: Manuel Keliano)
61
Nurio (Thay: Manuel Keliano)
63
Fernando Jackson (Thay: Kevin Bru)
63
Ashley Nazira (Thay: Aurelien Francois)
63
Adrien Botlar (Thay: Adrien Francois)
79
Chico Banza (Thay: Milson)
86

Thống kê trận đấu Mauritius vs Angola

số liệu thống kê
Mauritius
Mauritius
Angola
Angola
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mauritius vs Angola

Thay người
63’
Kevin Bru
Fernando Jackson
61’
Manuel Keliano
Nurio Fortuna
63’
Aurelien Francois
Ashley Nazira
61’
To Carneiro
Gilberto
79’
Adrien Francois
Adrien Botlar
61’
Zito Luvumbo
Bruno Paz
86’
Milson
Chico Banza
Cầu thủ dự bị
Kevin Jean-Louis
Kadu
Damien Balisson
Signori Antonio
Loic Michel
Inacio Miguel
Yannick Aristide
Mario Balburdia
Muhammad Taariq Abdool Kader
Chico Banza
Jacob Hewett
Nurio Fortuna
Fernando Jackson
Gilberto
Rudy Haychue
Bruno Paz
Enzo Mercier
Rui Manuel Muati Modesto
Adrien Botlar
Eddie Afonso
Ashley Nazira
Miro
Jeffrey Antoine
Maestro
Jordan Francois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
10/09 - 2025

Thành tích gần đây Mauritius

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
10/09 - 2025
04/09 - 2025
23/03 - 2025
20/03 - 2025
Giao hữu
19/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 2-1
Can Cup
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Angola

Giao hữu
14/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 0-0
08/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 1-1
03/08 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow