Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả Mauritania vs Tunisia hôm nay 11-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 2, 11/10

Kết thúc

Mauritania

Mauritania

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T2, 02:00 11/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ali Maaloul
85

Thống kê trận đấu Mauritania vs Tunisia

số liệu thống kê
Mauritania
Mauritania
Tunisia
Tunisia
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Mauritania vs Tunisia

Thay người
0’
Mohamed El Mokhtar
0’
Bechir Ben Said
0’
El Hacen Lembrabott
0’
Sebastian Tounekti
0’
Abdoulkader Thiam
0’
Yassine Meriah
0’
Sidi Yacoub
0’
Wajdi Kechrida
0’
Bodda Mouhsine
0’
Oussama Haddadi
0’
Diadie Diarra
0’
Ali Abdi
0’
Mbacke Ndiaye
0’
Mouez Hassen
0’
Hemeya Tanjy
71’
Hamza Rafia
Saad Bguir
60’
Bakary Ndiaye
El Hacen Houeibib
72’
Ellyes Skhiri
Mohamed Ali Ben Romdhane
82’
Moustapha Diaw
Houssen Abderrahmane
85’
Naim Sliti
Wahbi Khazri
82’
Ismail Diakite
Mamadou Niass
88’
Seifeddine Jaziri
Fakhreddine Ben Youssef
90’
Almike N'Diaye
Abdallahi Mahmoud
Cầu thủ dự bị
Mohamed El Mokhtar
Bechir Ben Said
El Hacen Lembrabott
Sebastian Tounekti
Houssen Abderrahmane
Fakhreddine Ben Youssef
Abdoulkader Thiam
Saad Bguir
Abdallahi Mahmoud
Mohamed Ali Ben Romdhane
Sidi Yacoub
Yassine Meriah
Bodda Mouhsine
Wajdi Kechrida
Mamadou Niass
Oussama Haddadi
El Hacen Houeibib
Ali Abdi
Diadie Diarra
Mouez Hassen
Mbacke Ndiaye
Wahbi Khazri
Hemeya Tanjy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
03/07 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/10 - 2021
11/10 - 2021
Can Cup
16/01 - 2022
Giao hữu
07/01 - 2024

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
14/08 - 2025
07/08 - 2025
04/08 - 2025
Giao hữu
30/07 - 2025
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Tunisia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
07/06 - 2025
03/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
19/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow