Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả Mauritania vs South Sudan hôm nay 10-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 10/9

Kết thúc

Mauritania

Mauritania

0 : 0

South Sudan

South Sudan

Hiệp một: 0-0
T4, 02:00 10/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atir Thomas Tom (Thay: Paul Puk Kun Pal)
46
Rashid Toha
56
Rashid Okocha
61
Pap Chol (Thay: Majak Mawith)
64
Ahmed M'Bracek (Thay: Idrissa Thiam)
67
Samuel Taban
67
Atir Thomas Tom
67
Samuel Taban
82
David Omot Sebit (Thay: Valentino Yuel)
85
Sidi Yacoub (Thay: Maata Magassa)
85
Mamadou Diallo (Thay: Sidi Amar)
85
Pap Chol
87
Peter Chan
90+2'
David Omot Sebit
90+4'

Thống kê trận đấu Mauritania vs South Sudan

số liệu thống kê
Mauritania
Mauritania
South Sudan
South Sudan
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mauritania vs South Sudan

Mauritania (4-2-3-1): Abderrahmane Sarr (1), Ibrahima Keita (20), Nouh Mohamed El Abd (13), Nouh Mohamed El Abd (13), Lamine Ba (5), Aly Abeid (3), Maata Magassa (11), Bodda Mouhsine (8), Sidi Bouna Amar (19), Sidi Bouna Amar (19), Idrissa Thiam (10), Aboubakary Koita (7), Pape Ndiaga Yade (15)

South Sudan (4-2-3-1): Majak Mawith (22), Samuel Taban (13), Rashid Toha (12), Paul Puk Kun Pal (4), Rashid Okocha (20), Joseph Malish (6), Chan Peter (5), Peter Chan (5), Keer Mangar Majak (18), Peter Chol (10), Valentino Yuel (7), Tito Okello (9)

Mauritania
Mauritania
4-2-3-1
1
Abderrahmane Sarr
20
Ibrahima Keita
13
Nouh Mohamed El Abd
13
Nouh Mohamed El Abd
5
Lamine Ba
3
Aly Abeid
11
Maata Magassa
8
Bodda Mouhsine
19
Sidi Bouna Amar
19
Sidi Bouna Amar
10
Idrissa Thiam
7
Aboubakary Koita
15
Pape Ndiaga Yade
9
Tito Okello
7
Valentino Yuel
10
Peter Chol
18
Keer Mangar Majak
5
Peter Chan
5
Chan Peter
6
Joseph Malish
20
Rashid Okocha
4
Paul Puk Kun Pal
12
Rashid Toha
13
Samuel Taban
22
Majak Mawith
South Sudan
South Sudan
4-2-3-1
Thay người
67’
Idrissa Thiam
Ahmed M'Bracek
46’
Paul Puk Kun Pal
Atir Thomas Tom
85’
Maata Magassa
Sidi Yacoub
64’
Majak Mawith
Pap Chol
85’
Sidi Amar
Mamadou Diallo
85’
Valentino Yuel
David Omot Sebit
Cầu thủ dự bị
Babacar Niasse
Marko Michael
Khadim Diaw
Benjamin Laku Lotelek
Demine Saleck
William Gama
Bakari Camara
Tito Lukciir
Sidi Yacoub
David Omot Sebit
Alassane Diop
Mario Albano
Abdallahi Mahmoud
Atir Thomas Tom
Mamadou Diallo
Pap Chol
El Mami Tetah
Mamadou Sy
Ahmed M'Bracek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
10/09 - 2025

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
14/08 - 2025
07/08 - 2025
04/08 - 2025
Giao hữu
30/07 - 2025
10/06 - 2025

Thành tích gần đây South Sudan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
05/09 - 2025
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow