Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả Mauritania vs Senegal hôm nay 09-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - CN, 09/6

Kết thúc

Mauritania

Mauritania

0 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 09/06/2024
Vòng 4 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Guessouma Fofana
24
Habibou Mouhamadou Diallo
27
Khadim Diaw
45+5'
Formose Mendy (Thay: Habib Diarra)
46
Sidi Amar (Thay: Idrissa Thiam)
62
Papa Ndiaga Yade (Thay: Abdallahi Mahmoud)
62
Papa Ndiaga Yade
63
Aboubakar Kamara (Thay: Pape Ba)
63
Cherif Ndiaye
76
Cherif Ndiaye (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
76
Bakari Camara
79
Bakari Camara (Thay: Guessouma Fofana)
79
Nampalys Mendy
83
Nampalys Mendy (Thay: Lamine Camara)
83
Oumar Ngom
84
Papa Ndiaga Yade
86
Lamine Ba
86
Mouhamed Soueid (Thay: Oumar Ngom)
88
Mouhamed Soueid (Thay: Oumar Ngom)
90
Abdallah Sima (Thay: Iliman Ndiaye)
90
Edouard Mendy
90+7'

Đội hình xuất phát Mauritania vs Senegal

Thay người
62’
Idrissa Thiam
Sidi Bouna Amar
46’
Habib Diarra
Formose Mendy
62’
Abdallahi Mahmoud
Pape Ndiaga Yade
76’
Habibou Mouhamadou Diallo
Cherif Ndiaye
63’
Pape Ba
Aboubakar Kamara
83’
Lamine Camara
Nampalys Mendy
79’
Guessouma Fofana
Bakari Camara
90’
Iliman Ndiaye
Abdallah Sima
90’
Oumar Ngom
Mohamed Soueid
Cầu thủ dự bị
Namori Diaw
Cherif Ndiaye
Mamadou Diop
Abdallah Sima
Aly Abeid
Dion Lopy
Houssen Abderrahmane
Pape Gueye
Yali Dellahi
Mikayil Faye
Lassana Diakhaby
Pathé Ciss
Bakari Camara
Nampalys Mendy
Sidi Bouna Amar
Moussa Niakhaté
Mohamed Soueid
Abdoulaye Ndiaye
Pape Ndiaga Yade
Formose Mendy
Hemeya Tanjy
Mory Diaw
Aboubakar Kamara
Seny Dieng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
28/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
15/10 - 2025

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
14/08 - 2025
07/08 - 2025
04/08 - 2025
Giao hữu
30/07 - 2025
10/06 - 2025

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow