Bóng an toàn khi Gambia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Ablie Jallow (Kiến tạo: Musa Barrow) 10 | |
![]() Pape Ba 28 | |
![]() Almike N'Diaye 30 | |
![]() Ebrima Colley 56 | |
![]() Dembo Darboe 90+1' | |
![]() Lamin Jallow 90+1' |
Thống kê trận đấu Mauritania vs Gambia


Diễn biến Mauritania vs Gambia
Quả phát bóng lên cho Mauritania tại Sân vận động Limbe Omnisport.
Bernard Camille ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gambia trong phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Gambia.
Mauritania đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Houssen Abderrahmane lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Được hưởng phạt góc cho Gambia.
Ở Limbe, Gambia lái xe về phía trước qua Musa Barrow. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Tại Limbe Gambia, hãy lái xe về phía trước qua Aboubakar Kamara. Cú sút của anh ấy đã trúng mục tiêu nhưng nó đã được cứu.
Gambia được hưởng một quả phát bóng lên.

Lamin Jallow (Gambia) đã nhận thẻ vàng từ Bernard Camille.

Dembo Darboe (Gambia) đã nhận thẻ vàng từ Bernard Camille.
Mauritania được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.

Dembo Darboe của Gambia đã bị Bernard Camille phạt thẻ vàng đầu tiên.
Bernard Camille thưởng cho Gambia một quả phát bóng lên.
Bernard Camille ra hiệu cho Mauritania ném biên bên phần sân Gambia.
Mauritania có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Ở Limbe, Mauritania đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Bernard Camille ra hiệu cho Mauritania một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên từ Gambia.
Ở Limbe Mauritania tấn công qua Houssen Abderrahmane. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Ở Limbe Mauritania tấn công qua Adama Ba. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Đội hình xuất phát Mauritania vs Gambia
Mauritania (5-3-2): Babacar Diop (22), Souleymane Karamoko (2), El Hacen Houeibib (21), Yally Mohamed Dellahi (14), Aly Abeid (3), Abdoulkader Thiam (28), Almike N'Diaye (12), Guessouma Fofana (8), Abdallahi Mahmoud (17), Aboubakar Kamara (27), Pape Ba (25)
Gambia (4-4-2): Modou Jobe (1), Ibou Touray (26), James Gomez (12), Omar Colley (5), Pa Modou Jagne (13), Ebrima Colley (19), Sulayman Marreh (6), Ebou Adams (28), Musa Barrow (10), Ablie Jallow (3), Assan Ceesay (9)


Thay người | |||
46’ | Souleymane Karamoko Haruna Abou Demba | 64’ | Assan Ceesay Dembo Darboe |
59’ | Abdallahi Mahmoud Souleymane Doukara | 64’ | Ablie Jallow Ebrima Darboe |
65’ | Almike N'Diaye Idrissa Thiam | 74’ | Ebrima Colley Lamin Jallow |
66’ | Abdoulkader Thiam Oumar Camara | 82’ | Ibou Touray Bubacarr Sanneh |
80’ | El Hacen Houeibib Adama Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoul Ba | Dembo Darboe | ||
Idrissa Thiam | Muhammed Badammosi | ||
Hemeya Tanjy | Dawda Ngum | ||
Adama Ba | Bubacarr Jobe | ||
Oumar Camara | Mohammed Mbye | ||
Diadie Diarra | Ebrima Sohna | ||
Houssen Abderrahmane | Ebrima Darboe | ||
Sidi Yacoub | Lamin Jallow | ||
Souleymane Doukara | Bubacarr Sanneh | ||
Haruna Abou Demba | Bubacarr Trawally | ||
Mbacke Ndiaye | Sheikh Sibi | ||
Ibrahima Coulibaly | Yusupha Njie |
Nhận định Mauritania vs Gambia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mauritania
Thành tích gần đây Gambia
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại