Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Mauritania vs DR Congo hôm nay 26-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 26/3

Kết thúc

Mauritania

Mauritania

0 : 2

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 0-1
T4, 04:00 26/03/2025
Vòng 6 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Charles Pickel
4
Beyatt Lekoueiry
45
Beyatt Lekoueiry
45+2'
Sidi Amar (Thay: Idrissa Thiam)
55
Fiston Mayele (Thay: Cedric Bakambu)
67
Papa Ndiaga Yade (Thay: Hemeya Tanjy)
76
Grady Diangana (Thay: Yoane Wissa)
76
Fiston Mayele
83
El Mami Tetah (Thay: Beyatt Lekoueiry)
85
Abdallahi Mahmoud (Thay: Sidi Yacoub)
86
Noah Sadiki (Thay: Meschack Elia)
89
Papa Ndiaga Yade
90+1'

Thống kê trận đấu Mauritania vs DR Congo

số liệu thống kê
Mauritania
Mauritania
DR Congo
DR Congo
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mauritania vs DR Congo

Mauritania (4-2-3-1): Mamadou Diop (1), Nouh Mohamed El Abd (13), Lamine Ba (5), Demine Saleck (2), Khadim Diaw (12), Sidi Yacoub (18), Bodda Mouhsine (8), Idrissa Thiam (10), Beyatt Lekweiry (23), Aboubakary Koita (7), Hemeya Tanjy (9)

DR Congo (4-3-3): Dimitry Bertaud (16), Joris Kayembe (12), Chancel Mbemba (22), Dylan Batubinsika (5), Arthur Masuaku (14), Charles Pickel (18), Samuel Moutoussamy (8), Edo Kayembe (4), Mechak Elia (13), Cedric Bakambu (17), Yoane Wissa (20)

Mauritania
Mauritania
4-2-3-1
1
Mamadou Diop
13
Nouh Mohamed El Abd
5
Lamine Ba
2
Demine Saleck
12
Khadim Diaw
18
Sidi Yacoub
8
Bodda Mouhsine
10
Idrissa Thiam
23
Beyatt Lekweiry
7
Aboubakary Koita
9
Hemeya Tanjy
20
Yoane Wissa
17
Cedric Bakambu
13
Mechak Elia
4
Edo Kayembe
8
Samuel Moutoussamy
18
Charles Pickel
14
Arthur Masuaku
5
Dylan Batubinsika
22
Chancel Mbemba
12
Joris Kayembe
16
Dimitry Bertaud
DR Congo
DR Congo
4-3-3
Thay người
55’
Idrissa Thiam
Sidi Bouna Amar
67’
Cedric Bakambu
Fiston Mayele
76’
Hemeya Tanjy
Pape Ndiaga Yade
76’
Yoane Wissa
Grady Diangana
85’
Beyatt Lekoueiry
El Mami Tetah
89’
Meschack Elia
Noah Sadiki
86’
Sidi Yacoub
Abdallahi Mahmoud
Cầu thủ dự bị
Babacar Diop
Lionel Nzau Mpasi
Said Imigene
Henock Inonga
Aly Abeid
Noah Sadiki
Soukrana Mheimid
Ngal'ayel Mukau
Oumar Ngom
Grady Diangana
Maata Magassa
Samuel Essende
El Mami Tetah
Silas
Pape Ndiaga Yade
Rocky Bushiri
Abdallahi Mahmoud
Fiston Mayele
Hamady N'Diaye
Timothy Fayulu
Mohamed Lemine Dah
Simon Banza
Sidi Bouna Amar
Brian Bayeye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
24/03 - 2023
29/03 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
14/08 - 2025
07/08 - 2025
04/08 - 2025
Giao hữu
30/07 - 2025
10/06 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal96301521H T T T T
2DR CongoDR Congo9612819T T T B T
3SudanSudan9342313H H B B H
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania9144-57H B T H H
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc77001921T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo7016-191B B H B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà97202223T T T H T
2GabonGabon97111122T T T H T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya9333712H B B T T
5BurundiBurundi9315210B T B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow