![]() Rei Hirakawa 18 | |
![]() Taiga Maekawa 24 | |
![]() Yudai Nagano 30 | |
![]() Yuya Hashiuchi 52 | |
![]() Sho Ito 61 | |
![]() Takuya Nagata 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Matsumoto Yamaga
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Giao hữu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Giravanz Kitakyushu
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 19 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 12 | 41 | H B B B T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 7 | 41 | T H T B H |
4 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 4 | 39 | B H T T T |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | H H H B B |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 10 | 38 | H T H B H |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 8 | 38 | T T B B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 4 | 38 | H T T T H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 3 | 32 | H H H T T |
10 | 23 | 7 | 10 | 6 | 4 | 31 | H B H B T | |
11 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 | H T T T B |
12 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | B B H B B |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B H T H |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -4 | 26 | H T B T H |
15 | ![]() | 23 | 7 | 3 | 13 | -14 | 24 | T B H B T |
16 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -4 | 23 | B T B T B |
17 | 23 | 5 | 7 | 11 | -8 | 22 | B B T T B | |
18 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 | H B B T B |
19 | ![]() | 23 | 3 | 10 | 10 | -9 | 19 | H B H B H |
20 | ![]() | 23 | 2 | 10 | 11 | -17 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại