Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Matsumoto Yamaga vs FC Ryukyu hôm nay 24-10-2021

Giải J League 2 - CN, 24/10

Kết thúc

Matsumoto Yamaga

Matsumoto Yamaga

1 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 0-0
CN, 13:00 24/10/2021
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Kazama
37
Koki Kiyotake
45
Sho Ito
47
Takashi Kanai
72
Koki Kazama
78
Rei Hirakawa
82
Hidetoshi Takeda
88

Thống kê trận đấu Matsumoto Yamaga vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
FC Ryukyu
FC Ryukyu
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Matsumoto Yamaga vs FC Ryukyu

Matsumoto Yamaga (3-4-2-1): Tomohiko Murayama (16), Yuya Ono (33), Yuya Hashiuchi (13), Masato Tokida (43), Yota Shimokawa (27), Kazuhiro Sato (38), Rei Hirakawa (24), Ryo Toyama (23), Kunitomo Suzuki (14), Shuto Kawai (8), Sho Ito (15)

FC Ryukyu (4-5-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Yong-Jik Ri (9), Ryoji Fukui (3), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Kazaki Nakagawa (11), Koki Kiyotake (13), Shingo Akamine (24)

Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
3-4-2-1
16
Tomohiko Murayama
33
Yuya Ono
13
Yuya Hashiuchi
43
Masato Tokida
27
Yota Shimokawa
38
Kazuhiro Sato
24
Rei Hirakawa
23
Ryo Toyama
14
Kunitomo Suzuki
8
Shuto Kawai
15
Sho Ito
24
Shingo Akamine
13
Koki Kiyotake
11
Kazaki Nakagawa
8
Koya Kazama
10
Yu Tomidokoro
6
Koki Kazama
14
Keigo Numata
3
Ryoji Fukui
9
Yong-Jik Ri
35
Takashi Kanai
26
Junto Taguchi
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-5-1
Thay người
74’
Sho Ito
Itsuki Enomoto
72’
Shingo Akamine
Shinya Uehara
80’
Ryo Toyama
Junichi Tanaka
72’
Koya Kazama
Hidetoshi Takeda
80’
Shuto Kawai
Kazuma Yamaguchi
80’
Kazaki Nakagawa
Ren Ikeda
88’
Rei Hirakawa
Koki Kotegawa
90’
Koki Kazama
Kazumasa Uesato
88’
Yuya Ono
Kyowaan Hoshi
90’
Koki Kiyotake
Makito Uehara
Cầu thủ dự bị
Itsuki Enomoto
Ren Ikeda
Koki Kotegawa
Shinya Uehara
Genta Omotehara
Hidetoshi Takeda
Junichi Tanaka
Kosuke Inose
Kyowaan Hoshi
Kazumasa Uesato
Kentaro Kakoi
Makito Uehara
Kazuma Yamaguchi
Sittichok Paso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
26/06 - 2021
24/10 - 2021

Thành tích gần đây Matsumoto Yamaga

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
25/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
26/03 - 2025
17/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
Giao hữu
04/02 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
05/12 - 2021

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow