Thứ Bảy, 24/05/2025
Kazuhiro Sato
2
Kazuhiro Sato
5
Shuto Kawai
12
Yota Komi
35
Yuya Takazawa
53
Junichi Tanaka
86

Thống kê trận đấu Matsumoto Yamaga vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
Albirex Niigata
Albirex Niigata
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Matsumoto Yamaga vs Albirex Niigata

Matsumoto Yamaga (3-1-4-2): Kentaro Kakoi (1), Taiki Miyabe (37), Takato Nonomura (44), Masato Tokida (43), Kazuhiro Sato (38), Yota Shimokawa (27), Shuto Kawai (8), Serginho (10), Ryo Toyama (23), Sho Ito (15), Itsuki Enomoto (25)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Takumi Hasegawa (32), Kazuhiko Chiba (35), Michael James Fitzgerald (5), Yuto Horigome (31), Akito Fukuta (17), Takahiro Koh (8), Romero Frank (24), Yoshiaki Takagi (33), Yota Komi (23), Kaito Taniguchi (7)

Matsumoto Yamaga
Matsumoto Yamaga
3-1-4-2
1
Kentaro Kakoi
37
Taiki Miyabe
44
Takato Nonomura
43
Masato Tokida
38
Kazuhiro Sato
27
Yota Shimokawa
8
Shuto Kawai
10
Serginho
23
Ryo Toyama
15
Sho Ito
25
Itsuki Enomoto
7
Kaito Taniguchi
23
Yota Komi
33
Yoshiaki Takagi
24
Romero Frank
8
Takahiro Koh
17
Akito Fukuta
31
Yuto Horigome
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
32
Takumi Hasegawa
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
61’
Itsuki Enomoto
Toyofumi Sakano
46’
Yota Komi
Yuya Takazawa
61’
Ryo Toyama
Junichi Tanaka
71’
Romero Frank
Yuki Omoto
61’
Shuto Kawai
Akira Ando
71’
Takumi Hasegawa
Soya Fujiwara
80’
Serginho
Kunitomo Suzuki
84’
Takahiro Koh
Yuzuru Shimada
86’
Sho Ito
Kyowaan Hoshi
84’
Yuto Horigome
Daichi Tagami
Cầu thủ dự bị
Tomohiko Murayama
Kazuki Fujita
Kyowaan Hoshi
Yuya Takazawa
Kunitomo Suzuki
Kazuyoshi Shimabuku
Toyofumi Sakano
Yuki Omoto
Koki Kotegawa
Yuzuru Shimada
Junichi Tanaka
Daichi Tagami
Akira Ando
Soya Fujiwara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/11 - 2021
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Matsumoto Yamaga

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
26/03 - 2025
17/04 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
13/03 - 2024
H1: 1-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
Giao hữu
04/02 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
01/06 - 2022
J League 2
05/12 - 2021
28/11 - 2021
21/11 - 2021

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow