Katlego Relebogile Mokhuoane 30 | |
Siphesihle Mkhize 45+1' | |
Sipho Mbule (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 46 | |
Chibuike Ohizu (Thay: Andy Bobwa Boyeli) 46 | |
Onassis Linda Mntambo 49 | |
Sede Junior Dion (Thay: Hellings Frank Mhango) 59 | |
Thapelo Paulos Mokobodi (Thay: Sekela Christopher Sithole) 59 | |
Daniel Antonio Cardoso 62 | |
Sede Junior Dion 65 | |
Thabang Monare (Thay: Onassis Linda Mntambo) 65 | |
Khumbulani Ncube 72 | |
Rewaldo Prins (Thay: Daniel Msendami) 77 | |
Siyabonga Nhlapho (Thay: Junior Zindonga) 82 | |
Alves Ngakosso-Oko (Thay: Siphesihle Mkhize) 82 | |
Chibuike Ohizu 90+4' |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Sekhukhune United
Marumo Gallants: Nicholas Mlambo (1), Mpho Chabatsane (18), Mbhazima Tshepo Rikhotso (3), Sibusiso Sikhosana (35), Khumbulani Ncube (13), Diala Edgar Manaka (5), Masindi Nemtajela (15), Hellings Frank Mhango (7), Daniel Msendami (22), Junior Zindonga (9), Sekela Sithole (26)
Sekhukhune United: Badra Ali Sangare (30), Vuyo Letlapa (25), Katlego Mohamme (26), Daniel Antonio Cardoso (4), Shaune Mokete Mogaila (12), Mokoena (31), Katlego Relebogile Mokhuoane (21), Siphesihle Mkhize (15), Onassis Linda Mntambo (23), Matlala Makgalwa (7), Andy Bobwa Boyeli (9)
| Thay người | |||
| 59’ | Hellings Frank Mhango Sede Junior Dion | 46’ | Andy Bobwa Boyeli Chibuike Ohizu |
| 59’ | Sekela Christopher Sithole Thapelo Paulos Mokobodi | 46’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Sipho Mbule |
| 77’ | Daniel Msendami Rewaldo Prins | 65’ | Onassis Linda Mntambo Thabang Monare |
| 82’ | Junior Zindonga Siyabonga Nhlapho | 82’ | Siphesihle Mkhize Alves Ngakosso-Oko |
| Cầu thủ dự bị | |||
Monde Mpambaniso | Chibuike Ohizu | ||
Vusi Sibiya | Sipho Mbule | ||
Siyabonga Nhlapho | Ngoanamelo Rammala | ||
Sede Junior Dion | Lesedi Kapinga | ||
Lebohang Mabotja | Vusumuzi William Mncube | ||
Rewaldo Prins | Tresor Yamba | ||
Matome Trevor Mathiane | Thabang Monare | ||
Kopano Thuntsane | Alves Ngakosso-Oko | ||
Thapelo Paulos Mokobodi | Renaldo Leaner | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T H B B H | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T B | |
| 7 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T B B T | |
| 8 | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | T B B T B | |
| 9 | 12 | 5 | 1 | 6 | 2 | 16 | T T B T B | |
| 10 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T H T T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B | |
| 13 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | T B T T B | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | H H T B B | |
| 16 | 12 | 1 | 4 | 7 | -12 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch