![]() Thato Khiba 56 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro (Thay: Sibeko) 58 | |
![]() Cheick Soumahoro (Thay: Joseph Molangoane) 58 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Friday Samu) 58 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Friday Samu) 63 | |
![]() Reagan Claude Van der Ross (Thay: Keikie Karim) 67 | |
![]() Tawanda Macheke (Thay: Lungelo Bhengu) 67 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti (Thay: Rowan Human) 77 | |
![]() Razeen Bennet (Thay: Wayde Russel Jooste) 77 | |
![]() (og) Tshepo Gumede 79 | |
![]() Tawanda Macheke 87 | |
![]() Lucky Benjamine Mohomi (Thay: Celimpilo Ngema) 88 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Maritzburg United
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Maritzburg United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Maritzburg United
Thay người | |||
58’ | Joseph Molangoane Cheick Soumahoro | 58’ | Friday Samu Amadou Soukouna |
58’ | Sibeko Ranga Piniel Chivaviro | 67’ | Keikie Karim Reagan Claude Van der Ross |
88’ | Celimpilo Ngema Lucky Benjamine Mohomi | 67’ | Lungelo Bhengu Tawanda Macheke |
77’ | Wayde Russel Jooste Razeen Bennet | ||
77’ | Rowan Human Ishmael Tumelo Njoti |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahlatse Makudubela | Razeen Bennet | ||
Cheick Soumahoro | Reagan Claude Van der Ross | ||
Sven Yidah | King Kgosietsile Ndlovu | ||
Pule Maraisane | Siboniso Conco | ||
Boitumelo Pheko | Amadou Soukouna | ||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Brian Dirk Hlongwa | ||
Matome Evans Kgoetyane | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Lucky Benjamine Mohomi | Bulelani Alfred Ndengane | ||
Ranga Piniel Chivaviro | Tawanda Macheke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại