![]() Ndabayithethwa Ndlondlo 30 | |
![]() Thato Mokeke 35 | |
![]() Taariq Fielies 45+1' | |
![]() Celimpilo Ngema 56 |
Thống kê trận đấu Marumo Gallants vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Marumo Gallants

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Marumo Gallants vs Cape Town City FC
Thay người | |||
70’ | Lerato Lamola Katlego Otladisa | 71’ | Keanu Cupido Abbubaker Mobara |
70’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Thato Khiba | 71’ | Thato Mokeke Relebogile Mokhuoane |
70’ | Thabo Mnyamane Ndivhuwo Ravhuhali | 71’ | Mduduzi Mdantsane Taahir Goedeman |
70’ | Joseph Molangoane Sede Junior Dion | 83’ | Craig Martin Thamsanqa Mkhize |
90’ | Bradley Ralani Tashreeq Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Diala Edgar Manaka | Thamsanqa Mkhize | ||
Katlego Otladisa | Abbubaker Mobara | ||
Thato Khiba | Nathan Idumba Fasika | ||
Monde Mpambaniso | Edmilson | ||
Kgosietsile King Ndlovu | Relebogile Mokhuoane | ||
Ndivhuwo Ravhuhali | Khanyisa Erick Mayo | ||
Tshepo Gumede | Tashreeq Morris | ||
Sibusiso Khumalo | Taahir Goedeman | ||
Sede Junior Dion | Bongani Mpandle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại