Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yanis Hadjem (Kiến tạo: Oualid Orinel)
9 - Oualid Orinel (Kiến tạo: Romain Montiel)
24 - Ayoub Amraoui
39 - Karim Tlili (Kiến tạo: Yanis Hadjem)
42 - Samir Belloumou
63 - Oucasse Mendy (Thay: Romain Montiel)
66 - Francis Kembolo (Thay: Oualid Orinel)
66 - Leandro Morante (Thay: Nathanael Saintini)
76 - Mahame Siby (Thay: Samir Belloumou)
76 - Alain Ipiele (Thay: Milan Robin)
88
- Siaka Bakyoko
16 - Ibrahim Fofana (Thay: Frank Boya)
46 - Rayan Lutin (Thay: Nordine Kandil)
46 - Amine Chabane (Thay: Remy Vita)
46 - Osaze Urhoghide
69 - Elyess Dao (Thay: Siaka Bakayoko)
77 - Kylian Kaiboue
78 - Victor Lobry (Thay: Messy Manitu)
82 - Elyess Dao
90+1'
Thống kê trận đấu Martigues vs Amiens
Diễn biến Martigues vs Amiens
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Elyess Dao.
Milan Robin rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Messy Manitu rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.
Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Siaka Bakayoko rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Samir Belloumou rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.
Nathanael Saintini rời sân và được thay thế bởi Leandro Morante.
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Osaze Urhoghide.
Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Francis Kembolo.
Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Oucasse Mendy.
Thẻ vàng dành cho Samir Belloumou.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Remy Vita rời sân và được thay thế bởi Amine Chabane.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yanis Hadjem đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim Tlili ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ayoub Amraoui.
Romain Montiel đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oualid Orinel đã ghi bàn!
Oualid Orinel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yanis Hadjem đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Martigues vs Amiens
Martigues (5-3-2): Yan Marillat (40), Yanis Hadjem (21), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Simon Falette (5), Ayoub Amraoui (18), Oualid Orinel (7), Samir Belloumou (26), Milan Robin (12), Karim Tilli (10), Romain Montiel (9)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Siaka Bakayoko (34), Osaze Urhoghide (5), Remy Vita (19), Frank Boya (29), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Messy Manitu (18), Nordine Kandil (10), Louis Mafouta (9)
Thay người | |||
66’ | Romain Montiel Oucasse Mendy | 46’ | Frank Boya Ibrahim Fofana |
66’ | Oualid Orinel Francois Kembolo Luyeye | 46’ | Nordine Kandil Rayan Lutin |
76’ | Samir Belloumou Mahame Siby | 46’ | Remy Vita Amine Chabane |
76’ | Nathanael Saintini Leandro Morante | 77’ | Siaka Bakayoko Elyess Dao |
88’ | Milan Robin Alain Ipiele | 82’ | Messy Manitu Victor Lobry |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Etile | Ibrahim Fofana | ||
Alain Ipiele | Alexis Sauvage | ||
Mahame Siby | Victor Lobry | ||
Aness Gharbi | Elyess Dao | ||
Oucasse Mendy | Rayan Lutin | ||
Francois Kembolo Luyeye | Amine Chabane | ||
Leandro Morante | Krys Kouassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Martigues
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại