Thứ Tư, 15/10/2025
Jorge Sampaoli
34
Loic Bade
44
Ahmadou Bamba Dieng (Kiến tạo: Pol Lirola)
48
Baptiste Santamaria
64
Bruno Genesio
65
Amine Harit
71

Đội hình xuất phát Marseille vs Rennais

Huấn luyện viên

Roberto De Zerbi

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
18/02 - 2017
11/09 - 2017
13/01 - 2018
27/08 - 2018
24/02 - 2019
30/09 - 2019
11/01 - 2020
17/12 - 2020
31/01 - 2021
19/09 - 2021
15/05 - 2022
18/09 - 2022
Cúp quốc gia Pháp
21/01 - 2023
Ligue 1
06/03 - 2023
04/12 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 1
17/03 - 2024
12/01 - 2025
18/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0
Ligue 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Ligue 1
13/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2
15/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow