Marseille đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Darlin Yongwa 10 | |
![]() (Pen) Mason Greenwood 13 | |
![]() Arsene Kouassi (Thay: Noah Cadiou) 14 | |
![]() Benjamin Pavard (Kiến tạo: Mason Greenwood) 20 | |
![]() Benjamin Pavard 26 | |
![]() Angel Gomes 33 | |
![]() Matthew O'Riley (Thay: Amine Gouiri) 44 | |
![]() Angel Gomes 53 | |
![]() Dermane Karim 55 | |
![]() Emerson (Thay: Facundo Medina) 61 | |
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg (Thay: Geoffrey Kondogbia) 61 | |
![]() Igor Paixao (Thay: Timothy Weah) 61 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Dermane Karim) 62 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano) 62 | |
![]() Arthur Avom (Thay: Jean-Victor Makengo) 62 | |
![]() Arthur Avom (Thay: Jean-Victor Makengo) 64 | |
![]() Abdoulaye Faye 71 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Joel Mvuka) 74 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Benjamin Pavard) 78 | |
![]() Igor Paixao 86 | |
![]() Igor Paixao 88 | |
![]() Nayef Aguerd (Kiến tạo: Arthur Vermeeren) 90+3' |
Thống kê trận đấu Marseille vs Lorient


Diễn biến Marseille vs Lorient
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Marseille: 72%, Lorient: 28%.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Arthur Vermeeren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Nayef Aguerd từ Marseille đã đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!

V À A A O O O - Nayef Aguerd từ Marseille ghi bàn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!
Bamo Meite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amir Murillo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bilal Nadir từ Marseille đá ngã Abdoulaye Faye.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Lorient đang kiểm soát bóng.
Arsene Kouassi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yvon Mvogo giảm áp lực với một cú phá bóng
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Marseille: 73%, Lorient: 27%.
Đôi tay an toàn từ Yvon Mvogo khi anh ấy lao ra và bắt bóng
Arsene Kouassi từ Lorient cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Marseille vs Lorient
Marseille (4-2-3-1): Jeffrey De Lange (12), Amir Murillo (62), Benjamin Pavard (28), Nayef Aguerd (21), Facundo Medina (32), Angel Gomes (8), Geoffrey Kondogbia (19), Mason Greenwood (10), Bilal Nadir (26), Timothy Weah (22), Amine Gouiri (9)
Lorient (3-4-3): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Abdoulaye Faye (25), Joel Mvuka (93), Noah Cadiou (8), Laurent Abergel (6), Darline Yongwa (44), Jean-Victor Makengo (17), Sambou Soumano (28), Dermane Karim (29)


Thay người | |||
44’ | Amine Gouiri Matt O'Riley | 14’ | Noah Cadiou Arsene Kouassi |
61’ | Facundo Medina Emerson | 62’ | Dermane Karim Theo Le Bris |
61’ | Geoffrey Kondogbia Pierre-Emile Højbjerg | 62’ | Jean-Victor Makengo Arthur Avom Ebong |
61’ | Timothy Weah Igor Paixão | 74’ | Joel Mvuka Tosin Aiyegun |
78’ | Benjamin Pavard Arthur Vermeeren |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Paixão | Stevan Siba | ||
Gerónimo Rulli | Theo Le Bris | ||
Leonardo Balerdi | Mohamed Bamba | ||
Emerson | Bamba Dieng | ||
Matt O'Riley | Arthur Avom Ebong | ||
Arthur Vermeeren | Arsene Kouassi | ||
Hamed Junior Traorè | Tosin Aiyegun | ||
Pierre-Emile Højbjerg | Bingourou Kamara | ||
Pierre-Emerick Aubameyang | Igor Silva | ||
Igor Paixão |
Tình hình lực lượng | |||
Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | Panos Katseris Chấn thương đùi | ||
CJ Egan-Riley Thẻ đỏ trực tiếp | Isaak Touré Không xác định | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | |||
Pablo Pagis Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Marseille vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Marseille
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại