Pape Gueye
6
Matteo Guendouzi
7
(Pen) Florian Sotoca
9
Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Florian Sotoca)
27
Dimitri Payet
33
(Pen) Dimitri Payet
45
Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca)
71
Wesley Said
90

Thống kê trận đấu Marseille vs Lens

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Lens
Lens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9

Đội hình xuất phát Marseille vs Lens

Huấn luyện viên

Roberto De Zerbi

Pierre Sage

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/11 - 2014
23/03 - 2015
21/01 - 2021
04/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 2-2
23/01 - 2022
H1: 0-1
23/10 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Marseille

Champions League
10/12 - 2025
Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
08/11 - 2025
H1: 2-0
Champions League
06/11 - 2025
Ligue 1
02/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
06/12 - 2025
H1: 1-1
30/11 - 2025
H1: 0-1
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 1-3
02/11 - 2025
H1: 1-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1511131334T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1510322033T T T B T
3MarseilleMarseille159242029T T T H B
4LilleLille159241229T B T T T
5LyonLyon15735524H B H T B
6RennesRennes15663124T T T T B
7AS MonacoAS Monaco15726023B B B T B
8StrasbourgStrasbourg15717522B T B B B
9ToulouseToulouse15555220H H B H T
10BrestBrest15546-419H B T T T
11AngersAngers15546-419B T T B T
12NiceNice15528-817B B B B B
13LorientLorient15456-917B H H T T
14Paris FCParis FC15447-516T B B H H
15Le HavreLe Havre15366-815H H B B H
16AuxerreAuxerre15339-1012B B H H T
17NantesNantes15258-1111B H H B B
18MetzMetz153210-1911T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow