Chủ Nhật, 26/10/2025
Pape Gueye
6
Matteo Guendouzi
7
(Pen) Florian Sotoca
9
Przemyslaw Frankowski (Kiến tạo: Florian Sotoca)
27
Dimitri Payet
33
(Pen) Dimitri Payet
45
Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca)
71
Wesley Said
90

Thống kê trận đấu Marseille vs Lens

số liệu thống kê
Marseille
Marseille
Lens
Lens
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 11
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 9

Đội hình xuất phát Marseille vs Lens

Huấn luyện viên

Roberto De Zerbi

Pierre Sage

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/11 - 2014
23/03 - 2015
21/01 - 2021
04/02 - 2021
27/09 - 2021
H1: 2-2
23/01 - 2022
H1: 0-1
23/10 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2023
H1: 1-0
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
26/10 - 2025
H1: 1-1
Champions League
23/10 - 2025
Ligue 1
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0
Ligue 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Ligue 1
13/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
26/10 - 2025
H1: 1-1
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
H1: 2-0
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-2
16/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain96211120B T H H T
2LensLens9612619T H T T T
3MarseilleMarseille96031318T T T T B
4AS MonacoAS Monaco9522517T B H H T
5StrasbourgStrasbourg8512716T T B T H
6LyonLyon8503315B T T B B
7LilleLille8422614T B B H T
8ToulouseToulouse9414213B H T T B
9RennesRennes8251-111T H H H H
10NiceNice8323-211T B H H T
11Paris FCParis FC9315-310B H T B B
12BrestBrest9234-39T T H H B
13NantesNantes9234-39H H H B T
14LorientLorient8224-78B H T B H
15AuxerreAuxerre8215-57B T B B H
16Le HavreLe Havre8134-66B H H H B
17AngersAngers8134-86H B B B H
18MetzMetz8026-152H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow