![]() Brendon Moloisane 15 | |
![]() Tshegofatso Nyama 21 | |
![]() Mlungisi Mbunjana 37 | |
![]() Travis Graham 38 | |
![]() (og) Djakaridja Traore 38 | |
![]() Djakaridja Traore 41 | |
![]() Marks Munyai 65 | |
![]() Keegan James Ritchie 66 | |
![]() Lungelo Bhengu (Thay: Bonginkosi Makume) 68 | |
![]() Lefa Hlongwane (Thay: Bernard Melvin Parker) 76 | |
![]() Djakaridja Traore 77 | |
![]() Djakaridja Traore 78 | |
![]() Reagan Claude Van der Ross (Thay: Wayde Russel Jooste) 82 | |
![]() Friday Samu (Thay: Travis Graham) 82 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Djakaridja Traore) 85 | |
![]() MacBeth Kamogelo Mahlangu (Thay: Kamogelo Sebelebele) 85 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Rowan Human) 86 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Lindokuhle Mbatha) 88 |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Maritzburg United

TS Galaxy
18 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại