Onismor Bhasera 36 | |
Thamsanqa Gabuza (Thay: Bradley Grobler) 46 | |
Thatayaone Ditlhokwe 57 | |
Lucky Baloyi 58 | |
Keegan James Ritchie (Thay: Tshidiso Monamodi) 60 | |
Siboniso Conco (Thay: Rowan Human) 66 | |
Friday Samu (Thay: Ishmael Tumelo Njoti) 66 | |
Aubrey Ngoma (Thay: Thalente Mbatha) 68 | |
Gamphani Lungu (Thay: Thapelo Maseko) 68 | |
Onismor Bhasera 73 | |
Kegan Johannes 75 | |
Leletu Skelem (Thay: Lucky Baloyi) 77 | |
Jesse Donn (Thay: Grant Margeman) 78 | |
Thabang Sibanyoni (Thay: Iqraam Rayners) 88 |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs SuperSport United
số liệu thống kê

Maritzburg United

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs SuperSport United
| Thay người | |||
| 60’ | Tshidiso Monamodi Keegan James Ritchie | 46’ | Bradley Grobler Thamsanqa Gabuza |
| 66’ | Rowan Human Siboniso Conco | 68’ | Thalente Mbatha Aubrey Ngoma |
| 66’ | Ishmael Tumelo Njoti Friday Samu | 68’ | Thapelo Maseko Gamphani Lungu |
| 77’ | Lucky Baloyi Leletu Skelem | 78’ | Grant Margeman Jesse Donn |
| 88’ | Iqraam Rayners Thabang Sibanyoni | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Reagan Claude Van der Ross | Aubrey Ngoma | ||
Zukile Kewuti | Jamie Craig Webber | ||
Keegan James Ritchie | Thamsanqa Gabuza | ||
Siboniso Conco | Gamphani Lungu | ||
Friday Samu | Ricardo Goss | ||
Leletu Skelem | Thabang Sibanyoni | ||
Bulelani Alfred Ndengane | Luke Fleurs | ||
Renaldo Leaner | Jesse Donn | ||
Lehlohonolo Sepeng | Tito | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B B H H | |
| 4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H T T B T | |
| 6 | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | B B T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T B B T H | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 9 | 13 | 5 | 1 | 7 | 1 | 16 | T B T B B | |
| 10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B B H H H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | B T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T H T T B | |
| 13 | 13 | 4 | 1 | 8 | -10 | 13 | B T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H T B B T | |
| 15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch