Sanele Barns (Kiến tạo: Sakhile Hlongwa) 37 | |
Langelihle Mhlongo 45+2' | |
Rowan Human (Thay: Brendon Moloisane) 46 | |
Amigo Luvuyo Memela 55 | |
Mogamad De Goede 58 | |
Kwame Peprah (Thay: Mogamad De Goede) 60 | |
Amadou Soukouna (Thay: Friday Samu) 60 | |
Keegan James Ritchie (Thay: Mogamad De Goede) 60 | |
Kwame Peprah (Thay: Friday Samu) 61 | |
Keegan James Ritchie (Thay: Mogamad De Goede) 62 | |
Keegan James Ritchie (Thay: Wayde Russel Jooste) 73 | |
Ndiviwe Mdabuka (Thay: Amigo Luvuyo Memela) 77 | |
Siyanda Msani (Thay: Sakhile Hlongwa) 77 | |
Tebogo Tlolane (Thay: Ishmael Tumelo Njoti) 80 | |
Khetha Shabalala (Thay: Somila Ntsundwana) 90 | |
Genino Palace (Kiến tạo: Brandon Junior Theron) 90+2' |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs Richards Bay
số liệu thống kê

Maritzburg United

Richards Bay
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs Richards Bay
| Thay người | |||
| 46’ | Brendon Moloisane Rowan Human | 77’ | Sakhile Hlongwa Siyanda Msani |
| 60’ | Mogamad De Goede Kwame Peprah | 77’ | Amigo Luvuyo Memela Ndiviwe Mdabuka |
| 60’ | Friday Samu Amadou Soukouna | 90’ | Somila Ntsundwana Khetha Shabalala |
| 73’ | Wayde Russel Jooste Keegan James Ritchie | ||
| 80’ | Ishmael Tumelo Njoti Tebogo Tlolane | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Renaldo Leaner | Khetha Shabalala | ||
Keegan James Ritchie | Siyanda Msani | ||
Kwame Peprah | Ndiviwe Mdabuka | ||
Lungelo Bhengu | Harold Majadibodu | ||
Rowan Human | Malcolm Jacobs | ||
Siboniso Conco | Sibonginhlanhla Mthethwa | ||
Amadou Soukouna | Moses Mthembu | ||
Tebogo Tlolane | Katleho Makateng | ||
Romario Dlamini | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T H B B H | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T B | |
| 7 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T B B T | |
| 8 | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | T B B T B | |
| 9 | 12 | 5 | 1 | 6 | 2 | 16 | T T B T B | |
| 10 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T H T T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B | |
| 13 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | T B T T B | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | H H T B B | |
| 16 | 12 | 1 | 4 | 7 | -12 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch