![]() Zakhele Lepasa (Thay: Maliele Vincent Pule) 39 | |
![]() Tshidiso Monamodi (Thay: Bongani Sam) 46 | |
![]() Friday Samu (Thay: Ishmael Tumelo Njoti) 62 | |
![]() Lucky Baloyi (Thay: Brandon Junior Theron) 72 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Keikie Karim) 72 | |
![]() Rowan Human (Thay: Genino Palace) 72 | |
![]() Siboniso Conco 73 | |
![]() Ben Motshwari (Thay: Thabang Monare) 74 | |
![]() Ben Motshwari 78 | |
![]() Olisa Ndah 80 | |
![]() (Pen) Amadou Soukouna 81 | |
![]() Richard Ofori 81 | |
![]() Kwame Peprah (Thay: Bienvenu Eva Nga) 84 | |
![]() Collins Makgaka (Thay: Fortune Makaringe) 85 | |
![]() Tebogo Tlolane (Thay: Bandile Shandu) 85 |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Maritzburg United

Orlando Pirates
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs Orlando Pirates
Thay người | |||
46’ | Bongani Sam Tshidiso Monamodi | 39’ | Maliele Vincent Pule Zakhele Lepasa |
62’ | Ishmael Tumelo Njoti Friday Samu | 74’ | Thabang Monare Ben Motshwari |
72’ | Brandon Junior Theron Lucky Baloyi | 84’ | Bienvenu Eva Nga Kwame Peprah |
72’ | Keikie Karim Siboniso Conco | 85’ | Fortune Makaringe Collins Makgaka |
72’ | Genino Palace Rowan Human | 85’ | Bandile Shandu Tebogo Tlolane |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucky Baloyi | Kabelo Dlamini | ||
Siboniso Conco | Zakhele Lepasa | ||
Anye Derick Fru | Collins Makgaka | ||
Rowan Human | Ben Motshwari | ||
Tawanda Macheke | Siyabonga Mpontshane | ||
Tshidiso Monamodi | Sandile Mthethwa | ||
Keegan James Ritchie | Tapelo Nyongo | ||
Friday Samu | Kwame Peprah | ||
Reagan Claude Van der Ross | Tebogo Tlolane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T B T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H B T H H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B T H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B H B T B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H H B B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B T B B B | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại