![]() Ranga Piniel Chivaviro | |
![]() Mvelase 10 | |
![]() Monde Mpambaniso 25 | |
![]() Mahlatse Makudubela (Thay: Lebohang Mabotja) 27 | |
![]() Brendon Moloisane 29 | |
![]() Brandon Junior Theron 33 | |
![]() Bulelani Alfred Ndengane 42 | |
![]() Diala Edgar Manaka (Thay: Lesiba William Nku) 45 | |
![]() Sibusiso Kumalo (Thay: Monde Mpambaniso) 45 | |
![]() Genino Palace (Thay: Brandon Junior Theron) 52 | |
![]() Lungelo Bhengu (Thay: Jose Ali Meza) 62 | |
![]() Lungelo Bhengu 66 | |
![]() Letsie Kgoapeng 66 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro (Thay: Letsie Kgoapeng) 70 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro 73 | |
![]() Amadou Soukouna 81 | |
![]() Travis Graham (Thay: Amadou Soukouna) 84 | |
![]() Friday Samu (Thay: Keikie Karim) 84 | |
![]() Mvelase 90+2' |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Maritzburg United

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs Marumo Gallants
Thay người | |||
52’ | Brandon Junior Theron Genino Palace | 27’ | Lebohang Mabotja Mahlatse Makudubela |
62’ | Jose Ali Meza Lungelo Bhengu | 45’ | Lesiba William Nku Diala Edgar Manaka |
84’ | Amadou Soukouna Travis Graham | 45’ | Monde Mpambaniso Sibusiso Kumalo |
84’ | Keikie Karim Friday Samu | 70’ | Letsie Kgoapeng Ranga Piniel Chivaviro |
Cầu thủ dự bị | |||
Travis Graham | Ayanda Nkili | ||
Ishmael Tumelo Njoti | Diala Edgar Manaka | ||
Siboniso Conco | Ranga Piniel Chivaviro | ||
Friday Samu | Celimpilo Ngema | ||
Lungelo Bhengu | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Genino Palace | Sizwe Eric Mdlinzo | ||
Renaldo Leaner | Sibusiso Kumalo | ||
Wayde Russel Jooste | Mahlatse Makudubela | ||
Kwame Peprah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại