![]() Ryan Moon (Kiến tạo: Siyavuya Nelson Ndlovu) 28 | |
![]() Ryan Moon (Kiến tạo: Sbonelo Cele) 45+1' | |
![]() Travis Graham (Thay: Genino Palace) 53 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Ishmael Tumelo Njoti) 57 | |
![]() Velemseni Ndwandwe (Thay: Ryan Moon) 61 | |
![]() Divine Lunga (Thay: Andile Fikizolo) 62 | |
![]() Sazi Gumbi (Thay: Nduduzo Sibiya) 62 | |
![]() Leletu Skelem (Thay: Reagan Claude Van der Ross) 71 | |
![]() Tawanda Macheke (Thay: Lucky Baloyi) 72 | |
![]() Lehlohonolo Sepeng (Thay: Rowan Human) 72 | |
![]() Gladwin Shitolo (Thay: Siyabonga Given Khumalo) 76 |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Maritzburg United

Lamontville Golden Arrows
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
53’ | Genino Palace Travis Graham | 61’ | Ryan Moon Velemseni Ndwandwe |
57’ | Ishmael Tumelo Njoti Siboniso Conco | 62’ | Nduduzo Sibiya Sazi Gumbi |
71’ | Reagan Claude Van der Ross Leletu Skelem | 62’ | Andile Fikizolo Divine Lunga |
72’ | Lucky Baloyi Tawanda Macheke | 76’ | Siyabonga Given Khumalo Gladwin Shitolo |
72’ | Rowan Human Lehlohonolo Sepeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Renaldo Leaner | Nkosingiphile Gumede | ||
Travis Graham | Velemseni Ndwandwe | ||
Given Mashikinya | Gladwin Shitolo | ||
Tawanda Macheke | Themba Mantshiyane | ||
Lehlohonolo Sepeng | Sazi Gumbi | ||
Lungelo Bhengu | Thubelihle Magubane | ||
Leletu Skelem | Divine Lunga | ||
Siboniso Conco | Bongumusa Nkosi | ||
Khomotso Isaac Masia | Lungelo Dube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại