![]() Keagan Dolly (Kiến tạo: Ashley Du Preez) 5 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Kiến tạo: Moegamat Yusuf Maart) 10 | |
![]() Mogamad De Goede (Kiến tạo: Keegan James Ritchie) 20 | |
![]() Lungelo Bhengu 25 | |
![]() Zitha Kwinika 39 | |
![]() Amadou Soukouna 41 | |
![]() Sifiso Hlanti 44 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Lungelo Bhengu) 58 | |
![]() (Pen) Moegamat Yusuf Maart 76 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart 77 | |
![]() Dillon Solomons 78 | |
![]() Wayde Russel Jooste (Thay: Travis Graham) 80 | |
![]() Friday Samu (Thay: Kwame Peprah) 80 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: M Shabalala) 81 | |
![]() Rowan Human (Thay: Keikie Karim) 87 | |
![]() Happy Mashiane (Thay: Keagan Dolly) 90 | |
![]() Lehlogonolo George Matlou (Thay: Christian Saile Basomboli) 90 | |
![]() Brandon Petersen 90+1' |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Maritzburg United

Kaizer Chiefs
33 Kiểm soát bóng 67
6 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 26
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
58’ | Lungelo Bhengu Brandon Junior Theron | 81’ | M Shabalala Nkosingiphile Ngcobo |
80’ | Kwame Peprah Friday Samu | 90’ | Christian Saile Basomboli Lehlogonolo George Matlou |
80’ | Travis Graham Wayde Russel Jooste | 90’ | Keagan Dolly Happy Mashiane |
87’ | Keikie Karim Rowan Human |
Cầu thủ dự bị | |||
King Kgosietsile Ndlovu | Bruce Hlamulo Bvuma | ||
Bulelani Alfred Ndengane | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Friday Samu | Austin Thabani Dube | ||
Brandon Junior Theron | Lehlogonolo George Matlou | ||
Tebogo Tlolane | Happy Mashiane | ||
Phiwayinkosi Zuma | Samkelo Zwane | ||
Wayde Russel Jooste | Kamohelo Mahlatsi | ||
Rowan Human | Wandile Duba | ||
Genino Palace | Bonfils-Caleb Bimenyimana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại