![]() Kwame Peprah 32 | |
![]() Sphesihle Maduna 35 | |
![]() Jose Ali Meza 36 | |
![]() Travis Graham (Thay: Rowan Human) 46 | |
![]() Keagan Buchanan (Thay: Repo Malepe) 46 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Dumisani Zuma) 46 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti (Thay: Jose Ali Meza) 59 | |
![]() Bonginkosi Ntuli (Thay: Thabo Qalinge) 66 | |
![]() Guily Cyprien Manziba (Thay: Sphesihle Maduna) 76 | |
![]() Friday Samu (Thay: Kwame Peprah) 76 | |
![]() Keikie Karim 78 | |
![]() Brian Dirk Hlongwa (Thay: Wayde Russel Jooste) 85 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Wayde Russel Jooste) 85 | |
![]() Brian Dirk Hlongwa (Thay: Keikie Karim) 85 | |
![]() Renaldo Leaner 90+1' | |
![]() Guily Cyprien Manziba 90+4' |
Thống kê trận đấu Maritzburg United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Maritzburg United

AmaZulu FC
16 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritzburg United vs AmaZulu FC
Thay người | |||
46’ | Rowan Human Travis Graham | 46’ | Dumisani Zuma Hendrick Ekstein |
59’ | Jose Ali Meza Ishmael Tumelo Njoti | 46’ | Repo Malepe Keagan Buchanan |
76’ | Kwame Peprah Friday Samu | 66’ | Thabo Qalinge Bonginkosi Ntuli |
85’ | Keikie Karim Brian Dirk Hlongwa | 76’ | Sphesihle Maduna Guily Cyprien Manziba |
85’ | Wayde Russel Jooste Brandon Junior Theron |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Dirk Hlongwa | Msindisi Ndlovu | ||
Travis Graham | Bonginkosi Ntuli | ||
Amadou Soukouna | George Maluleka | ||
Keegan James Ritchie | Mbongeni Gumede | ||
Friday Samu | Hendrick Ekstein | ||
Brandon Junior Theron | Jody February | ||
King Kgosietsile Ndlovu | Guily Cyprien Manziba | ||
Asanda Buthelezi | Mxolisi Kunene | ||
Ishmael Tumelo Njoti | Keagan Buchanan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại