Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Maritsa Plovdiv vs Montana hôm nay 29-09-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 5, 29/9

Kết thúc

Maritsa Plovdiv

Maritsa Plovdiv

1 : 0

Montana

Montana

Hiệp một: 1-0
T5, 21:00 29/09/2022
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Valeri Domovchiyski
8

Thống kê trận đấu Maritsa Plovdiv vs Montana

số liệu thống kê
Maritsa Plovdiv
Maritsa Plovdiv
Montana
Montana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
30/07 - 2021
05/12 - 2021
29/09 - 2022
29/04 - 2023
21/10 - 2023
02/05 - 2024

Thành tích gần đây Maritsa Plovdiv

Cúp quốc gia Bulgaria
13/10 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2024
02/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Montana

VĐQG Bulgaria
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
24/10 - 2025
21/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
29/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
12EtarEtar15375-316T H H B T
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II14518-716T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow