Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả Maritsa Plovdiv vs Belasitsa Petrich hôm nay 19-05-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 19/5

Kết thúc

Maritsa Plovdiv

Maritsa Plovdiv

1 : 0

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

Hiệp một: 0-0
T6, 18:30 19/05/2023
Vòng 31 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Valentin Kostov
90+2'
Radoslav Apostolov
90+3'

Thống kê trận đấu Maritsa Plovdiv vs Belasitsa Petrich

số liệu thống kê
Maritsa Plovdiv
Maritsa Plovdiv
Belasitsa Petrich
Belasitsa Petrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
22/10 - 2022
19/05 - 2023
29/08 - 2023
09/03 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
13/10 - 2024

Thành tích gần đây Maritsa Plovdiv

Cúp quốc gia Bulgaria
13/10 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2024
02/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

Hạng 2 Bulgaria
17/08 - 2025
29/07 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
08/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FratriaFratria6600918T T T T T
2Dunav RuseDunav Ruse5410713T T T H T
3Vihren SandanskiVihren Sandanski6411313T B T H T
4YantraYantra6330312H H T T T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa6312110B T T H T
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad5311410H T B T T
7Minyor PernikMinyor Pernik614107B H H H T
8SevlievoSevlievo613206H H H T B
9Sportist SvogeSportist Svoge6132-16H T H B B
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas513116B H H H T
11PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II6204-36B T B T B
12HebarHebar5122-15T B H H B
13Marek DupnitsaMarek Dupnitsa6123-35H H B B B
14Spartak PlevenSpartak Pleven6114-74B B H B B
15EtarEtar5032-33H H B B H
16Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II6105-53T B B B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich5023-52H B H B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow