![]() Romain Correia 36 | |
![]() (Pen) Heinz Moerschel 39 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Xavi Grande) 46 | |
![]() Rodrigo Borges (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 46 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Aleksandar Busnic) 46 | |
![]() Manu (Thay: Rodrigo Ramos) 46 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior (Thay: Martin Tejon) 46 | |
![]() Bright Godwin 62 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Alexandre Guedes) 65 | |
![]() Italo Guilherme Machado Henrique (Thay: Jota) 68 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Moha) 75 | |
![]() Raphael Guzzo 76 | |
![]() Adrian Butzke (Thay: Afonso Freitas) 80 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Miguel Tavares) 83 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Vizela
số liệu thống kê

Maritimo

Vizela
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Vizela
Maritimo: Samuel Silva (12), Afonso Freitas (25), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Romain Correia (44), Xavi Grande (17), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Marco Sousa Cruz (8), Martin Tejon (10), Raphael Guzzo (14), Mohamed Bouzaidi Diouri (21), Alexandre Guedes (11)
Vizela: Antonio Gomis (1), Jota (6), Jose Sampaio (37), Jean-Pierre Rhyner (4), Heinz Mörschel (24), Moha (5), Aleksandar Busnic (22), Rodrigo Ramos (21), Bright Osuoha Godwin (20), Miguel Tavares (17), Natanael Ntolla (11)
Thay người | |||
46’ | Martin Tejon Erivaldo Almeida Santos Júnior | 46’ | Aleksandar Busnic Angel Bastunov |
46’ | Xavi Grande Vladan Danilovic | 46’ | Rodrigo Ramos Manu |
46’ | Ibrahima Kalil Guirassy Rodrigo Borges | 68’ | Jota Italo Guilherme Machado Henrique |
65’ | Alexandre Guedes Carlos Daniel | 75’ | Moha Andre Ricardo Ferreira Schutte |
80’ | Afonso Freitas Adrian Butzke | 83’ | Miguel Tavares Damien Loppy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Goncalo Macedo Tabuaco | Raul Garcia | ||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | Damien Loppy | ||
Rodrigo Andrade | Angel Bastunov | ||
Enrique Pena Zauner | Manu | ||
Alberth Elis | Yassin Fortune | ||
Vladan Danilovic | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Rodrigo Borges | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Carlos Daniel | Pedro Ramos | ||
Adrian Butzke | Andrea Hristov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T B T T | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B H T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | H T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | H H H T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B H T T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B H T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H T B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | B H B T H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
18 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại