|  Pawel Kieszek 25 | |
|  Joao Oliveira (Thay: Rashaan Fernandes) 28 | |
|  Euller 29 | |
|  Rene 50 | |
|  Leandro Silva (Thay: Diogo Amado) 61 | |
|  Diogo Mendes (Thay: Rene) 61 | |
|  Brenner Lucas Goncalves Santos (Thay: Leandro Antunes) 61 | |
|  Tomas Domingos (Thay: Fabio China) 62 | |
|  Rodrigo Borges 67 | |
|  Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Kiến tạo: Lucas Rodrigues) 69 | |
|  Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Jordan Van Der Gaag) 76 | |
|  Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Pedro Empis) 76 | |
|  Francis Cann (Thay: Euller) 79 | |
|  Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Xadas) 79 | |
|  Leandro Silva 82 | |
|  Amir Abedzadeh 85 | |
|  Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 88 | |
|  Brenner Lucas Goncalves Santos 90 | |
|  Vasco Oliveira 90+4' | 
Thống kê trận đấu Maritimo vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Maritimo

Uniao de Leiria
51 Kiểm soát bóng 49  
9 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Uniao de Leiria
| Thay người | |||
| 61’ | Rene Diogo Mendes | 28’ | Rashaan Fernandes Joao Oliveira | 
| 62’ | Fabio China Tomas Domingos | 61’ | Leandro Antunes Brenner Lucas Goncalves Santos | 
| 79’ | Xadas Bernardo Martim Aguiar Gomes | 61’ | Diogo Amado Leandro Silva | 
| 79’ | Euller Francis Cann | 76’ | Pedro Empis Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 
| 88’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Preslav Nikolaev Borukov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
|  Bernardo Martim Aguiar Gomes | Valdir | ||
|  Diogo Mendes | Tiago Ferreira | ||
|  Preslav Nikolaev Borukov |  Joao Oliveira | ||
|  Francis Cann |  Brenner Lucas Goncalves Santos | ||
|  Tomas Domingos | Arsenio | ||
| Francisco Franca |  Leandro Silva | ||
| Samuel Silva | Cuca Fernandes | ||
| Joao Tavares Almeida | Martim Branco Ribeiro | ||
| Dylan Joao Raymond Collard |  Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 18 | T T B T T | |
| 2 |  Torreense | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | H H T T T | 
| 3 |  Vizela | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | H T B H H | 
| 4 |  Uniao de Leiria | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H H B T | 
| 5 |  Maritimo | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H T H B B | 
| 6 |  Chaves | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T H T T B | 
| 7 |  Academico Viseu | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | H B H T T | 
| 8 |  Feirense | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B B T B | 
| 9 |  Oliveirense | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H H H B T | 
| 10 |  Felgueiras 1932 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | 
| 11 |  Farense | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B T B T H | 
| 12 |  Portimonense | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | 
| 13 |  Benfica B | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H B T T | 
| 14 |  Lusitania Lourosa | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H T B B H | 
| 15 |  Leixoes | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | B B B T B | 
| 16 |  Penafiel | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T T B H | 
| 17 |  Pacos de Ferreira | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | H H H T B | 
| 18 |  FC Porto B | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch T7, 22:30 16/03/2024
T7, 22:30 16/03/2024 Vòng 26 - Hạng 2 Bồ Đào Nha
Vòng 26 - Hạng 2 Bồ Đào Nha Estadio do Maritimo
Estadio do Maritimo 
  
 