![]() Rene 52 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Alisson Safira) 67 | |
![]() Matheus Nunes Fagundes De Araujo (Thay: Paulo Henrique) 68 | |
![]() Rodrigo Borges 72 | |
![]() Diogo Mendes (Thay: Rene) 77 | |
![]() Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Euller) 77 | |
![]() Tomas Domingos 78 | |
![]() Klismahn (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 79 | |
![]() Erivaldo Almeida Santos Júnior 84 | |
![]() Rafael Santos 87 | |
![]() Zainadine (Thay: Bernardo Martim Aguiar Gomes) 89 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Vinicius Lopes) 89 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Tomas Domingos) 89 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Xadas) 90 | |
![]() Rafael Martins 90+4' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Santa Clara
số liệu thống kê

Maritimo

Santa Clara
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 18
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Santa Clara
Thay người | |||
77’ | Rene Diogo Mendes | 67’ | Alisson Safira Gabriel Silva |
77’ | Euller Preslav Nikolaev Borukov | 68’ | Paulo Henrique MT |
89’ | Bernardo Martim Aguiar Gomes Zainadine | 79’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Klismahn |
89’ | Tomas Domingos Joao Tavares Almeida | 89’ | Vinicius Lopes Rafael Martins |
90’ | Xadas Francisco Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Teixeira | Marcos Guillermo Diaz | ||
Zainadine | Diogo Calila | ||
Diogo Mendes | Jose Velazquez | ||
Joao Tavares Almeida | Andrezinho | ||
Edgar Costa | Jair Semedo Monteiro | ||
Dylan Joao Raymond Collard | MT | ||
Preslav Nikolaev Borukov | Gabriel Silva | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Klismahn | ||
Francisco Franca | Rafael Martins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại