![]() Enrique Pena Zauner (Thay: Igor Juliao) 4 | |
![]() (VAR check) 42 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy (Thay: Marco Sousa Cruz) 60 | |
![]() Joao Silva (Thay: Tiago Dias) 64 | |
![]() Miguel Gomes Teixeira (Thay: Abdullahi Ibrahim Alhassan) 64 | |
![]() Paulo Henrique 69 | |
![]() Goncalo Tabuaco 75 | |
![]() Afonso Freitas (Thay: Paulo Henrique) 77 | |
![]() Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Enrique Pena Zauner) 78 | |
![]() Samuel Silva (Thay: Alexandre Guedes) 78 | |
![]() Tiago Ramos Cerveira (Thay: Luis Rocha) 89 | |
![]() Joao Vasco Lima Santos de Miranda (Thay: Miguel Pinto) 89 | |
![]() Joao Vasco 90 | |
![]() Vladan Danilovic 90+12' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Lusitania Lourosa
số liệu thống kê

Maritimo

Lusitania Lourosa
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Lusitania Lourosa
Maritimo: Jose Goncalo Macedo Tabuaco (1), Xavi Grande (17), Igor Juliao (2), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Paulo Henrique (23), Romain Correia (44), Vladan Danilovic (18), Marco Sousa Cruz (8), Martin Tejon (10), Alexandre Guedes (11), Carlos Daniel (28)
Lusitania Lourosa: Vitor Hugo (32), Goncalo da Silva Braga (74), Tiago Dias (77), Silverio (5), Luis Rocha (16), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Ibrahim Alhassan (6), Jose Antonio Doria dos Santos Campelo (8), Dylan Joao Raymond Collard (4), Miguel Pinto (11), Arsenio (12)
Thay người | |||
4’ | Francisco Tomas Aguiar Gomes Enrique Pena Zauner | 64’ | Tiago Dias Joao Silva |
60’ | Marco Sousa Cruz Ibrahima Kalil Guirassy | 64’ | Abdullahi Ibrahim Alhassan Miguel Gomes Teixeira |
77’ | Paulo Henrique Afonso Freitas | 89’ | Miguel Pinto Joao Vasco Lima Santos de Miranda |
78’ | Alexandre Guedes Samuel Silva | 89’ | Luis Rocha Tiago Ramos Cerveira |
78’ | Enrique Pena Zauner Francisco Tomas Aguiar Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | Joao Silva | ||
Rodrigo Borges | Aly Palacios | ||
Afonso Freitas | Joao Vasco Lima Santos de Miranda | ||
Enrique Pena Zauner | Bruno Faria | ||
Francisco Franca | Atair Mimito Rocha Biai | ||
Ibrahima Kalil Guirassy | Tiago Ramos Cerveira | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Danny | ||
Rodrigo Andrade | Miguel Gomes Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Lusitania Lourosa
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại