Henrique Jocu 37 | |
Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Xadas) 46 | |
Preslav Nikolaev Borukov (Thay: Xadas) 50 | |
Olamide Shodipo 57 | |
Diogo Mendes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 62 | |
Bernardo Martim Aguiar Gomes (Thay: Fabio China) 62 | |
Francis Cann (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 62 | |
Preslav Borukov 68 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Zidane Banjaqui) 70 | |
Rodrigo 72 | |
Ruben Alves (Thay: Jorge Pereira) 72 | |
Diogo Bras (Thay: Carnejy Antoine) 80 | |
Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Olamide Shodipo) 80 | |
Dylan Joao Raymond Collard (Thay: Euller) 90 | |
Bernardo Gomes 90+3' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Feirense
số liệu thống kê

Maritimo

Feirense
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Feirense
| Thay người | |||
| 46’ | Xadas Preslav Nikolaev Borukov | 70’ | Zidane Banjaqui Joao Diogo Marques Paredes |
| 62’ | Fabio China Bernardo Martim Aguiar Gomes | 72’ | Jorge Pereira Ruben Alves |
| 62’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Diogo Mendes | 80’ | Olamide Shodipo Hermenegildo Domingos Sengue |
| 62’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Francis Cann | 80’ | Carnejy Antoine Diogo Bras |
| 90’ | Euller Dylan Joao Raymond Collard | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zainadine | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Bernardo Martim Aguiar Gomes | Pedro Mateus | ||
Diogo Mendes | Marco Andre Matos Grave | ||
Preslav Nikolaev Borukov | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Francis Cann | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Edgar Costa | Ruben Alves | ||
Pedro Teixeira | Diogo Bras | ||
Dylan Joao Raymond Collard | Claudio Moreira Silva | ||
Pedro Silva | Filipe Rafael Vieira Almeida | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B B B T H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | B H T H B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch