![]() Adrian Butzke (Thay: Alexandre Guedes) 23 | |
![]() (VAR check) 42 | |
![]() Robinho (Thay: Benjamin Rojas) 46 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Gu Costa) 46 | |
![]() (Pen) Andre Clovis 56 | |
![]() Noah Madsen 59 | |
![]() Samba Kone 63 | |
![]() Ibrahima Kalil Guirassy (Thay: Vladan Danilovic) 68 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Marco Sousa Cruz) 69 | |
![]() Simao Silva (Thay: Alvaro Zamora) 72 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Nils Mortimer) 79 | |
![]() Alberth Elis (Thay: Erivaldo Almeida Santos Júnior) 80 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Mohamed Bouzaidi Diouri) 80 | |
![]() Joao Guilherme De Souza Crispim (Thay: Andre Clovis) 89 | |
![]() Adrian Butzke 90+7' |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Maritimo

Academico Viseu
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Academico Viseu
Maritimo: Samuel Silva (12), Paulo Henrique (23), Erivaldo Almeida Santos Júnior (4), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Rodrigo Borges (24), Marco Sousa Cruz (8), Vladan Danilovic (18), Raphael Guzzo (14), Martin Tejon (10), Mohamed Bouzaidi Diouri (21), Alexandre Guedes (11)
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Gu Costa (57), Anthony Correia (41), Pedro Barcelos (5), Benjamin Rojas (20), Samba Kone (8), Soufiane Messeguem (14), Nikolaos Michelis (2), Álvaro Zamora (32), Andre Clovis (33), Nils Mortimer (22)
Thay người | |||
23’ | Alexandre Guedes Adrian Butzke | 46’ | Benjamin Rojas Robinho |
68’ | Vladan Danilovic Ibrahima Kalil Guirassy | 46’ | Gu Costa Igor Milioransa |
69’ | Marco Sousa Cruz Carlos Daniel | 72’ | Alvaro Zamora Simao Silva |
80’ | Mohamed Bouzaidi Diouri Rodrigo Andrade | 79’ | Nils Mortimer Cihan Kahraman |
80’ | Erivaldo Almeida Santos Júnior Alberth Elis | 89’ | Andre Clovis Joao Guilherme De Souza Crispim |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Goncalo Macedo Tabuaco | Domen Gril | ||
Adrian Butzke | Robinho | ||
Rodrigo Andrade | Rodrigo Guedes | ||
Enrique Pena Zauner | Cihan Kahraman | ||
Alberth Elis | Mohamed Aidara | ||
Carlos Daniel | Joao Guilherme De Souza Crispim | ||
David Freitas | Lorougnon Joel Neville Biagne Gohi | ||
Ibrahima Kalil Guirassy | Igor Milioransa | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Simao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại