![]() Samba Kone 35 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Andre Filipe Lopes Almeida) 39 | |
![]() Xadas (Thay: Noah Francoise) 46 | |
![]() Lucas Rodrigues 53 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Joao Reis Pinto) 66 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis) 69 | |
![]() Samba Kone 75 | |
![]() Lucas Rodrigues 78 | |
![]() Bruno Marques (Thay: Fabio China) 78 | |
![]() Jovani Francisco Welch Lopez (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 78 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Diogo Mendes) 87 |
Thống kê trận đấu Maritimo vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Maritimo

Academico Viseu
67 Kiểm soát bóng 33
14 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maritimo vs Academico Viseu
Thay người | |||
46’ | Noah Francoise Xadas | 66’ | Joao Reis Pinto Miguel Bandarra Rodrigues |
78’ | Fabio China Bruno Marques | 69’ | Andre Clovis Stivan Petkov |
87’ | Diogo Mendes Marcos Silva | 78’ | Yuri Nascimento de Araujo Jovani Francisco Welch Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Mouhamed Mbaye | ||
Bruno Marques | Kaua Oliveira | ||
Joao Tavares Almeida | Rodrigo Vale Pereira | ||
Dylan Joao Raymond Collard | Stivan Petkov | ||
Bernardo Martim Aguiar Gomes | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Tomas Domingos | Daniel Labila | ||
Francisco Tomas Aguiar Gomes | Silva | ||
Xadas | Henrique Gomes | ||
Marcos Silva | Jovani Francisco Welch Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại