Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs NK Bravo hôm nay 06-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 06/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 2

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 06/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mirko Mutavcic (Thay: Martin Milec)
23
Matija Kavcic (Kiến tạo: Loren Maruzin)
48
Aljaz Antolin
53
Gregor Bajde (Thay: Loren Maruzin)
64
Martin Kramaric (Thay: Luka Kerin)
64
Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Gasper Trdin)
64
Marko Alvir (Thay: Rok Kronaveter)
66
Nino Zugelj (Thay: Danijel Sturm)
66
Mark Spanring (Thay: Matija Burin)
69
Ognjen Mudrinski
76
Stefan Milic (Kiến tạo: Zan Trontelj)
78
Rok Sirk (Thay: Aljaz Antolin)
84
Djorde Ivanovic (Kiến tạo: Ognjen Mudrinski)
86
Nino Zugelj
86
Andraz Kirm (Thay: Amar Memic)
90
Djorde Ivanovic
90+4'

Thống kê trận đấu Maribor vs NK Bravo

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
NK Bravo
NK Bravo
14 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
29/08 - 2021
06/11 - 2021
06/03 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
30/11 - 2022
15/03 - 2023
20/05 - 2023
13/08 - 2023
22/10 - 2023
22/02 - 2024
14/04 - 2024
05/08 - 2024
20/10 - 2024
15/02 - 2025
14/04 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
05/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
01/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
01/08 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1110102731T H T T T
2MariborMaribor11623720B T T B T
3NK BravoNK Bravo11533618T H T T H
4KoperKoper11524317B H T B B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana11524017T B B T H
6AluminijAluminij11524-217T B B T H
7RadomljeRadomlje11416-1113B T H B B
8PrimorjePrimorje11326-511H T B B T
9MuraMura11146-77H B H B H
10DomzaleDomzale11119-184B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow