Thứ Năm, 20/11/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs Mura hôm nay 13-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 1

Mura

Mura

Hiệp một: 0-1
CN, 23:30 13/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Zalokar (Thay: Marin Ljubic)
32
Nardin Mulahusejnovic
45+4'
Nemanja Mitrovic
45+4'
(Pen) Tomi Horvat
45+7'
Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec)
46
Djorde Ivanovic (Thay: Danijel Sturm)
46
Jan Repas
62
Jan Gorenc
72
Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin)
75
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Malik Sellouki)
80
Rok Kronaveter
81
Matic Marusko (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
85
Ziga Kous (Thay: Amar Beganovic)
85

Thống kê trận đấu Maribor vs Mura

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
Mura
Mura
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 15
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
20/09 - 2021
H1: 1-1
29/11 - 2021
H1: 2-1
13/03 - 2022
H1: 0-1
22/05 - 2022
H1: 0-1
28/08 - 2022
H1: 0-0
06/11 - 2022
H1: 3-1
05/03 - 2023
H1: 2-1
03/05 - 2023
H1: 2-1
08/10 - 2023
H1: 2-1
26/11 - 2023
H1: 0-0
09/04 - 2024
H1: 2-0
12/08 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 2-0
21/04 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Slovenia
25/10 - 2025
20/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
07/11 - 2025
H1: 2-1
03/11 - 2025
H1: 1-2
Cúp quốc gia Slovenia
30/10 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Slovenia
27/10 - 2025
H1: 1-1
17/10 - 2025
H1: 0-1
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1511312736T H B T H
2MariborMaribor158341127T B T T H
3NK BravoNK Bravo157441025H T T B H
4KoperKoper15735424B T H T B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana15636021H H B B T
6AluminijAluminij15636-321H H B B T
7RadomljeRadomlje15546-1019B H H T H
8MuraMura15366-515H H T H T
9PrimorjePrimorje153210-1511T B B B B
10DomzaleDomzale152310-199B H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow