![]() Luka Bobicanec 12 | |
![]() El-Arbi Hilal Soudani 45 | |
![]() Roman Pasevich (Thay: Robert Muric) 63 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Sheyi Ojo) 66 | |
![]() David Pejicic (Thay: Hillal Soudani) 66 | |
![]() Domijan (Thay: Nejc Ajhmajer) 72 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Jan Repas) 72 | |
![]() Luka Krajnc (Thay: Benjamin Tetteh) 80 | |
![]() Raphael Hofer (Thay: Zan Petrovic) 80 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Dario Vizinger) 80 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Mura
số liệu thống kê

Maribor

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Mura
Maribor: Azbe Jug (1), Bradley M'Bondo (6), Gregor Sikosek (12), Omar Rekik (44), Mark Spanring (55), Jan Repas (15), Nejc Viher (4), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17), Benjamin Tetteh (30), Isaac Tshipamba Mulowati (70)
Mura: Nejc Dermastija (1), Borna Proleta (26), Zan Flis (4), Zan Petrovic (21), Aljaz Antolin (6), Alen Korosec (88), Luka Bobicanec (8), Faad Sana (2), Nejc Ajhmajer (22), Robert Muric (9), Dario Vizinger (29)
Thay người | |||
66’ | Hillal Soudani David Pejicic | 63’ | Robert Muric Roman Pasevich |
66’ | Sheyi Ojo Ali Reghba | 72’ | Nejc Ajhmajer Domijan |
72’ | Jan Repas Eric Taylor | 80’ | Zan Petrovic Raphael Hofer |
80’ | Benjamin Tetteh Luka Krajnc | 80’ | Dario Vizinger Niko Kasalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tanej Handanovic | Florijan Raduha | ||
Téva Gardies | Raphael Hofer | ||
Luka Krajnc | Bislimaj Val | ||
Luka Gucek | Blaz Kovac | ||
Cedomir Bumbic | Jan Kovacic | ||
Zan Mesko | Roman Pasevich | ||
Mohamed Bamba | Marko Mrvaljevic | ||
Eric Taylor | Niko Kasalo | ||
David Pejicic | Domijan | ||
Tine Cuk | Edvin Krupic | ||
Ali Reghba | Nejc Antonic | ||
Matej Tadic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại